TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5052-1 : 2009 ISO 4499-1 : 2008 HỢP KIM CỨNG – XÁC ĐỊNH TỐ CHỨC TẾ VI BẰNG PHƯƠNG PHÁP KIM TƯƠNG PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHỤP ẢNH TỔ CHỨC TẾ VI VÀ MÔ TẢ Hardmetals – Metallographic determination of microstructure – Part 1: Photomicrographs and description Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5014 : 2009 ISO 5454 :1980 FEROTITAN – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP Ferrotitanium – Specification and conditions of delivery Lời nói đầu TCVN 5014 : 2009 thay thế TCVN 5014 : 1989. TCVN 5014 : 2009 hoàn toàn tương với ISO 5454 : 1980. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4156 : 2009 ISO 4139 :1979 FEROSILIC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHÔM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Ferrosilicon – Determination of aluminium content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 4156 : 2009 thay thế TCVN 4156 : 1985. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4150 : 2009 ISO 4158 : 1978 FEROSILIC, FEROSILICOMANGAN VÀ FEROSILICOCROM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC – PHƯƠNG PHÁP TRỌNG LƯỢNG Ferrosilicon, ferrosilicomanganese and ferrosilicocromium – Determination of silicon content – Gravimetric method Lời nói đầu TCVN 4150 : 2009 thế TCVN 4150 :1993. TCVN 4150 : 2009 hoàn toàn tương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3869 : 2009 ISO 4159 : 1978 FEROMANGAN VÀ FEROSILICOMANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN THẾ Ferromanganese and ferrosilicomanganese – Determination of manganese content – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 3869 : 2009 thay thế TCVN 3869 : 1983; TCVN 3869 : 2009 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3861 : 2009 ISO 7692 : 1983 FEROTITAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Ferrotitanium – Determination of titanium content- Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 3861 : 2009 thay thế TCVN 3861 : 1983. TCVN 3861 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3782 : 2009 ISO 2232 : 1990 THÉP VUỐT NGUỘI SỢI TRÒN DÙNG ĐỂ CHẾ TẠO CÁP THÉP SỢI CACBON CÔNG DỤNG CHUNG VÀ CÁP THÉP SỢI ĐƯỜNG KÍNH LỚN – YÊU CẦU KỸ THUẬT Round drawn wire for general purpose non-alloy steel wire ropes and for large diameter steel wire ropes –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 254-2 : 2009 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU SAU KHI KHỬ MOLYPDOPHOSPHAT Solid mineral fuels – Determination of phosphorus content – Part 2: Reduced molybdophosphate photometric method 1. Phạm vi và lĩnh vực áp dụng Tiêu chuẩn này
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 254-1÷2 : 2009 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO Solid mineral fuels – Determination of phosphorus content Lời nói đầu TCVN 254-1÷2:2009 thay thế một phần TCVN 254 : 1986. TCVN 254-1÷2:2009 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27/SC23 Nhiên liệu khoáng rắn – Than biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2258:2009 TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG TRỤ THÂN KHAI – PRÔFIN GỐC Involute cylindrical gear drive – Basic profile Lời nói đầu TCVN 2258:2009 thay thế TCVN 2258:1977. TCVN 2258:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 29 Dụng cụ cầm tay biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề