TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8048-8:2009 (ISO 3347:1975) VỀ GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ CƠ LÝ – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH ỨNG SUẤT CẮT SONG SONG THỚ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8048-8 : 2009 GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ CƠ LÝ – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH ỨNG SUẤT CẮT SONG SONG THỚ Wood – Physical and mechanical methods of test – Part 8: Determination of ultimate shearing stress parallel to grain 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định ứng suất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8048-7:2009 (ISO 3346:1975) VỀ GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ CƠ LÝ – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH ỨNG SUẤT KÉO VUÔNG GÓC VỚI THỚ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8048-7 : 2009 GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ CƠ LÝ – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH ỨNG SUẤT KÉO VUÔNG GÓC VỚI THỚ Wood – Physical and mechanical methods of test – Part 7: Determination of ultimate tensile stress perpendicular to grain 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8048-4:2009 (ISO 3349:1975) VỀ GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ CƠ LÝ – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH MÔĐUN ĐÀN HỒI UỐN TĨNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8048-4 : 2009 GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ CƠ LÝ – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH MÔĐUN ĐÀN HỒI UỐN TĨNH Wood – Physical and mechanical methods of test – Part 4: Determination of modulus of elasticity in static bending 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định môđun

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8048-1:2009 (ISO 3130 : 1975) VỀ GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ CƠ LÝ – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM CHO CÁC PHÉP THỬ CƠ LÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8048-1 ÷ 16 : 2009 GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ CƠ LÝ Wood – Physical and mechanical methods of test Lời nói đầu TCVN 8048-1 : 2009 thay thế TCVN 358-70 và Sửa đổi 1:1986. TCVN 8048-2 : 2009 thay thế TCVN 362-70 và Sửa đổi 1:1986. TCVN 8048-3 : 2009 thay thế TCVN 365-70

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8211-2:2009 (ISO 8535-2:2003) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG NÉN CHÁY – ỐNG THÉP DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NHIÊN LIỆU CAO ÁP – PHẦN 2: YÊU CẦU ĐỐI VỚI ỐNG COMPOSITE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8211-2:2009 ISO 8535-2:2003 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG NÉN CHÁY – ỐNG THÉP DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NHIÊN LIỆU CAO ÁP – PHẦN 2: YÊU CẦU ĐỐI VỚI ỐNG COMPOSITE Compression-ignition engines – Steel tubes for high – pressure fuel injection pipes – Part 2: Requirements for composite tubes Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8212:2009 (ISO 2974 : 2005) VỀ ĐỘNG CƠ ĐIÊZEN – ĐẦU NỐI CÓ MẶT MÚT TRONG HÌNH CÔN 60 ĐỘ CỦA ĐƯỜNG ỐNG DẪN NHIÊN LIỆU CAO ÁP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8212 : 2009 ISO 2974 : 2005 ĐỘNG CƠ ĐIÊZEN – ĐẦU NỐI CÓ MẶT MÚT TRONG HÌNH CÔN 60° CỦA ĐƯỜNG ỐNG DẪN NHIÊN LIỆU CAO ÁP Diesel engines – High pressure fuel injection pipe end-connections with 60° female cone Lời nói đầu TCVN 8212 : 2009 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8247-1:2009 (ISO 4552-1 : 1987) VỀ HỢP KIM FERO – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU CHO PHÂN TÍCH HÓA HỌC – PHẦN 1: FEROCROM, FEROSILICOCROM, FEROSILIC, FEROMANGAN, FEROSILICOMANGAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8247 -1 : 2009 ISO 4552-1 : 1987 HỢP KIM FERO – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU CHO PHÂN TÍCH HÓA HỌC – PHẦN 1: FEROCROM, FEROSILICOCROM, FEROSILIC, FEROMANGAN, FEROSILICOMANGAN Ferroalloys – Sampling and sample preparation for chemical analysis – Part 1: Ferrochromium, ferrosilicochromium, ferrosiliccon, ferrosilicmanganese, ferromanganese Lời nói đầu TCVN 8247 – 1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8247-2:2009 (ISO 4552-2 : 1987) VỀ HỢP KIM FERO – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU CHO PHÂN TÍCH HÓA HỌC – PHẦN 2: FEROTIAN, FEROMOLIPDEN, FEROVONFRAM, FERONIOBI, FEROVANADI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8247-2 : 2009 ISO 4552-2 : 1987 HỢP KIM FERO – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU CHO PHÂN TÍCH HÓA HỌC – PHẦN 2: FEROTITAN, FEROMOLIPDEN, FEROVONFRAM, FERONIOBI, FEROVANADI Ferroalloys – Sampling and sample preparation for chemical analysis – Part 2: Ferrotitanium, ferromolybdenum, ferrotungsten, ferroniobium, ferrovanadium Lời nói đầu TCVN 8247 – 2 : 2009 thay