TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8263 : 2009 THỦY TINH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN OXIT Glass – Test methods for determination of manganese oxide Lời nói đầu TCVN 8263 : 2009 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8268 : 2009 BẢO VỆ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG – DIỆT VÀ PHÒNG CHỐNG MỐI CHO CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG ĐANG SỬ DỤNG Protection of buildings – Control and prevention of termites in existing buildings Lời nói đầu TCVN 8268 : 2009 do Trung tâm Tư vấn nghiên cứu phát triển vật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8286 -1: 2009 ISO 7539-1: 1987 ĂN MÒN KIM LOẠI VÀ HỢP KIM – THỬ ĂN MÒN ỨNG SUẤT – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Corrosion of metals and alloys – Stress corrosion testing – Part 1: General fuidance on testing procedures Lời nói đầu TCVN 8286
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4551 : 2009 THỐNG KÊ ỨNG DỤNG – PHÂN TÍCH PHƯƠNG SAI Applied statistics – Analysis of variances Lời nói đầu TCVN 4551 : 2009 thay thế cho TCVN 4551-1988; TCVN 4551 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 69 Ứng dụng các phương pháp thống kê biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8045 : 2009 GỖ – XÁC ĐỊNH SỐ VÒNG NĂM Wood – Determination of annual growing rings Lời nói đầu TCVN 8045 : 2009 thay thế cho TCVN 357-70 và Sửa đổi 1:1986. TCVN 8045 : 2009 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89/SC1 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng Cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4654-3:2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỐT/HỒNG NGOẠI Iron ores – Determination of sulfur content – Part 3: Combustion/infrared method CẢNH BÁO: Tiêu chuẩn này có thể liên quan đến các vật liệu, thao tác và thiết bị nguy hại. Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4654-2:2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐỐT/CHUẨN ĐỘ Iron ores – Determination of sulfur content – Part 2: Combustion/titration method CẢNH BÁO: Tiêu chuẩn này có thể liên quan đến các vật liệu, thao tác và thiết bị nguy hại. Tiêu chuẩn này
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4654-1 : 2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG BARI SULFAT Iron ores – Determination of sunfur content – Barium sulfate gravimetric method Lời nói đầu TCVN 4654-1 : 2009; TCVN 4654- 2 : 2009 ; TCVN 4654- 3 :
TCVN 1660: 2009 ISO 4885: 1996 SẢN PHẨM CỦA HỢP KIM SẮT -NHIỆT LUYỆN – TỪ VỰNG Ferrous products – Heat treatments – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 1660: 2009 thay thế TCVN 1660: 1987. TCVN 1660: 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4885: 1996. TCVN 1660: 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8202-2 : 2009 ISO 5267-2 : 2001 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ THOÁT NƯỚC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐỘ NGHIỀN “CANADIAN STANDARD” Pulps – Determination of drainability – Part 2: “Canadian Standard” freeness method Lời nói đầu TCVN 8202-1 : 2009 và TCVN 8202-2: 2009 thay thế TCVN