TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8202-1 : 2009 ISO 5267-1 : 1999 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ THOÁT NƯỚC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SCHOPPER-RIEGLER Pulps – Determination of drainability – Part 1: Schopper-Riegler method Lời nói đầu TCVN 8202-1 : 2009 và TCVN 8202-2: 2009 thay thế TCVN 4408 :1987. TCVN 8202-1: 2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1694:2009 ISO 8213:1986 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – KỸ THUẬT LẤY MẪU – SẢN PHẨM HÓA HỌC RẮN Ở DẠNG HẠT TỪ BỘT ĐẾN TẢNG THÔ Chemical products for indistrial use – Sampling techniques – Solid chemical products in the form of particles varyling from
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3794 : 2009 ISO 3195 : 1975 NATRI HYDROXIT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU – MẪU THỬ – CHUẨN BỊ DUNG DỊCH GỐC DÙNG CHO PHÂN TÍCH Sodium hydroxide for industrial use – Sampling – Test sample – Preparation of the main solution for carrying out certain
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8021-6 : 2009 ISO/IEC 15459-6 : 2007 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ PHÂN ĐỊNH ĐƠN NHẤT – PHẦN 6: MÃ PHÂN ĐỊNH ĐƠN NHẤT ĐỐI VỚI ĐƠN VỊ NHÓM SẢN PHẨM Information technology – Unique identifiers – Part 6: Unique identifier for product groupings Lời nói đầu TCVN 8021-6 : 2009 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8021-5:2009 ISO/IEC 15459-5 : 2007 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ PHÂN ĐỊNH ĐƠN NHẤT – PHẦN 5: MÃ PHÂN ĐỊNH ĐƠN NHẤT ĐỐI VỚI VẬT PHẨM LÀ ĐƠN VỊ VẬN TẢI CÓ THỂ QUAY VÒNG (RTIs) Information technology – Unique identifiers – Part 5: Unique identifier for returnable transport items (RTIs)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8021-4 : 2009 ISO/IEC 15459-4 : 2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ PHÂN ĐỊNH ĐƠN NHẤT – PHẦN 4: VẬT PHẨM RIÊNG Information technology – Unique identifiers – Part 4: Individual items Lời nói đầu TCVN 8021-4 : 2009 hoàn toàn tương đương ISO/IEC 15459-4 : 2008. TCVN 8021-4 : 2009 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8021-3 : 2009 ISO/IEC 15459-3 : 2006 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ PHÂN ĐỊNH ĐƠN NHẤT – PHẦN 3: QUY TẮC CHUNG ĐỐI VỚI CÁC MÃ PHÂN ĐỊNH ĐƠN NHẤT Information technology – Unique identifiers – Part 3: Common rules for unique identifiers Lời nói đầu TCVN 8021-3 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5453:2009 ISO 5127:2001 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – TỪ VỰNG Information and documentation – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 5453 : 2009 thay thế cho TCVN 5453 : 1991 TCVN 5453: 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 5127 : 2001; TCVN 5453:2009 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8131 : 2009 ISO 21567 : 2004 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN SHIGELLA SPP. Microbiology of food and animal feeding stuff – Horizontal method for the detection of Shigella spp. Lời nói đầu TCVN 8131 : 2009 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8285:2009 ISO 4957:1999 THÉP DỤNG CỤ Tool steels Lời nói đầu TCVN 8285:2009 thay thế TCVN 1822:1993 và TCVN 1823:1993. TCVN 8285:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4957:1999. TCVN 8285:2009 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề