TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6592-4-1 : 2009 IEC 60947-4-1 : 2002 WITH AMENDMENT 2 : 2005 THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP PHẦN 4-1: CÔNGTẮCTƠ VÀ BỘ KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ – CÔNGTẮCTƠ VÀ BỘ KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ KIỂU ĐIỆN – CƠ Low-voltage switchgear and controlgear Part 4-1: Contactors and motor-starters
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6592-2 : 2009 IEC 60947-2 : 2009 THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP – PHẦN 2: ÁPTÔMÁT Low-voltage switchgear and controlgear – Part 2: Circuit-breakers Lời nói đầu TCVN 6592-2: 2009 thay thế TCVN 5692-2: 2000; TCVN 6592-2: 2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60947-2: 2009; TCVN 6592-2:
Văn bản có file đính kèm, vui lòng tài về
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8026-5 : 2009 ISO 13408-5 : 2006 QUÁ TRÌNH VÔ KHUẨN SẢN PHẤM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – PHẦN 5: TIỆT KHUẨN TẠI CHỖ Aseptic processing of health care products – Part 5: Sterilization in place Lời nói đầu TCVN 8026-5 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 13408-5:2006. TCVN 8026-5 : 2009 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6098-2:2009 IEC 60107-2:1997 PHƯƠNG PHÁP ĐO MÁY THU HÌNH DÙNG TRONG TRUYỀN HÌNH QUẢNG BÁ – PHẦN 2: ĐƯỜNG TIẾNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO DÙNG CHO CÁC KÊNH ĐƠN ÂM Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions – Part 2: Audio channel – General
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8201 : 2009 ISO 13953 : 2001 ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG POLYETYLEN (PE) – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO VÀ KIỂU PHÁ HUỶ CỦA MẪU THỬ TỪ MỐI NỐI NUNG CHẢY MẶT ĐẦU Polyethylene (PE) pipes and fittings – Determination of the tensile strength and failure mode of test
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8200 : 2009 ISO 13478 : 2007 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI SỰ PHÁT TRIỂN NHANH CỦA VẾT NỨT (RCP) – PHÉP THỬ HẾT THANG (FST) Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids – Determination of resistance to rapid
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8199 : 2009 ISO 13477 : 2008 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI SỰ PHÁT TRlỂN NHANH CỦA VẾT NỨT (RCP) – PHÉP THỬ Ở TRẠNG THÁI ỔN ĐỊNH THANG NHỎ (PHÉP THỬ S4) Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7563-20 : 2009 ISO/IEC 2382-20 : 1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – TỪ VỰNG – PHẦN 20: PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG Information technology – Vocabulary – Part 20: System development Lời nói đầu TCVN 7563-20 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 2382-20:1990. TCVN 7563-20: 2009 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7563-18 : 2009 ISO/IEC 2382-18 : 1999 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – TỪ VỰNG – PHẦN 18: XỬ LÝ DỮ LIỆU PHÂN TÁN Information technology – Vocabulary – Part 18: Distributed data processing Lời nói đầu TCVN 7563-18 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 2382-18:1999. TCVN 7563-18: 2009 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc