TCVN 5115:2009 ISO 7963:2006 THỬ KHÔNG PHÁ HỦY – THỬ SIÊU ÂM – YÊU CẦU KỸ THUẬT CỦA MẪU HIỆU CHUẨN SỐ 2 Non-destructive testing – Ultrasonic testing – Specification for calibration block No.2 Lời nói đầu TCVN 5115:2009 thay thế cho TCVN 5115:1990. TCVN 5115:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 7963:2006. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6661–2 : 2009 ISO 8466–2 : 2001 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – HIỆU CHUẨN VÀ ĐÁNH GIÁ CÁC PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VÀ ƯỚC LƯỢNG CÁC ĐẶC TRƯNG THỐNG KÊ – PHẦN 2: NGUYẸN TẮC HIỆU CHUẨN ĐỐI VỚI CÁC HÀM CHUẨN BẬC HAI KHÔNG TUYẾN TÍNH Water quality – Calibration
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5757 : 2009 ISO 2408 : 2004 CÁP THÉP SỬ DỤNG CHO MỤC ĐÍCH CHUNG – YÊU CẦU TỐI THIỂU Steel wire ropes for general purposes − Minimum requirements Lời nói đầu TCVN 5757 : 2009 thay thế TCVN 5757 : 1993. TCVN 5757 : 2009 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8114 : 2009 ISO 5168 : 2005 ĐO DÒNG LƯU CHẤT – QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO Measurement of fluid flow – Procedures for the evaluation of uncertainties Lời nói đầu TCVN 8114 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 5168:2005. TCVN 8114 : 2009 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8112 : 2009 ISO 4006 : 1991 ĐO DÒNG LƯU CHẤT TRONG ỐNG DẪN KÍN – TỪ VỰNG VÀ KÝ HIỆU Measurement of fluid flow in closed conduits – Vocabulary and symbols Lời nói đầu TCVN 8112 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4006 : 1991. TCVN 8112 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-521 : 2009 IEC 60050-521 : 2002 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 521: LINH KIỆN BÁN DẪN VÀ MẠCH TÍCH HỢP International electrotechnical vocabulary – Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits Lời nói đầu TCVN 8095-521 : 2009 thay thế TCVN 4273-86 và TCVN 4167-85; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-471 : 2009 IEC 60050-471 : 2007 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 471: CÁI CÁCH ĐIỆN International electrotechnical vocabulary – Part 471: Insulators Lời nói đầu TCVN 8095-471 : 2009 thay thế TCVN 3677-81; TCVN 8095-471 : 2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60050-471 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-461 : 2009 IEC 60050-461 : 2008 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 461: CÁP ĐIỆN International Electrotechnical Vocabulary – Part 461: Power cables Lời nói đầu TCVN 8095-461 : 2009 thay thế TCVN 3685-81; TCVN 8095-461 : 2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60050-461 : 2008; TCVN 8095-461: 2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-436:2009 IEC 60050-436:1990 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 436: TỤ ĐIỆN CÔNG SUẤT International Electrotechnical Vocabulary – Chapter 436: Power Capacitors Lời nói đầu TCVN 8095-436:2009 thay thế TCVN 4168-85; TCVN 8095-436:2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60050-436:1990; TCVN 8095-436:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-212 : 2009 IEC 60050-212 : 1990 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ- PHẦN 212 : CÁCH ĐIỆN RẮN, LỎNG VÀ KHÍ International Electrotechnical Vocabulary – Part 212 : Isulating solids, liquids and gases Lời nói đầu TCVN 8095-212 : 2009 thay thế TCVN 3681-81; TCVN 8095-212 : 2009 hoàn toàn tương đương