TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6385 : 2009 IEC 60065 : 2005 THIẾT BỊ NGHE, NHÌN VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ TƯƠNG TỰ – YÊU CẦU AN TOÀN Audio, video and similar electronic apparatus – Safety requirements Lời nói đầu TCVN 6385 : 2009 thay thế TCVN 6385 : 1998 và TCVN 5772 : 1993. TCVN
TCVN 7936:2009 ISO 14656:1999 BỘT EPOXY VÀ VẬT LIỆU BỊT KÍN CHO LỚP PHỦ THÉP CỐT BÊ TÔNG Epoxy powder and sealing material for the coating of steel for the reinforcement of concrete Lời nói đầu TCVN 7936:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 14656:1999. TCVN 7936:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7935 : 2009 ISO 14655 : 1999 CÁP PHỦ EPOXY BÊ TÔNG DỰ ỨNG LỰC Epoxy-coated strand for the prestressing of concrete Lời nói đầu TCVN 7935 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 14655 : 1999. TCVN 7935 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8007 : 2009 RƯỢU – CHUẨN BỊ MẪU THỬ VÀ KIỂM TRA CẢM QUAN Liquor – Preparation of test sample and organoleptic examination Lời nói đầu TCVN 8007 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F 9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7044 : 2009 RƯỢU MÙI – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Liqueur – Specification Lời nói đầu TCVN 7044:2009 thay thế TCVN 7044:2002; TCVN 7044:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7042 : 2009 BIA HƠI – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Draught beer – Specification Lời nói đầu TCVN 7042:2009 thay thế TCVN 7042:2002; TCVN 7042:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6057:2009 BIA HỘP – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Canned beer – Specification Lời nói đầu TCVN 6057:2009 thay thế TCVN 6057:1995; TCVN 6057:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8210 : 2009 NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGHIỀN TỪ NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ Cereals and milled cereal products – Determination of titratable acidity Lời nói đầu TCVN 8210 : 2009 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn 10TC-02 Ngũ cốc và đậu đỗ (Bộ Nông nghiệp và
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8209 : 2009 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI THỊT Code of hygienic practice for meat Lời nói đầu TCVN 8209 : 2009 thay thế TCVN 5110 : 1990, TCVN 5168 : 1990 và TCVN 6162 : 1996; TCVN 8209 : 2009 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8195:2009 THIẾT BỊ RẮC THUỐC HẠT DẠNG RỜI TRỪ SINH VẬT HẠI HOẶC DIỆT CỎ – PHƯƠNG PHÁP THỬ Equipment for distributing granulated pesticides or herbicides – Test methods Lời nói đầu TCVN 8195:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 8524:1986 TCVN 8195:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Cơ