TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8194-3 : 2009 THIẾT BỊ PHUN THUỐC NƯỚC BẢO VỆ CÂY TRỒNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG LÀM SẠCH – PHẦN 3 LÀM SẠCH BÊN TRONG THÙNG CHỨA Crop protection equipment – Test methods for the evaluation of cleaning systems – Part 3 Internal cleaning of tank
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8194-2 : 2009 THIẾT BỊ PHUN THUỐC NƯỚC BẢO VỆ CÂY TRỒNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG LÀM SẠCH – PHẦN 2: LÀM SẠCH BÊN NGOÀI THIẾT BỊ PHUN Crop protection equipment – Test methods for the evaluation of cleaning systems – Part 2: External cleaning of
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8194-1 : 2009 THIẾT BỊ PHUN THUỐC NƯỚC BẢO VỆ CÂY TRỒNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG LÀM SẠCH – PHẦN 1: LÀM SẠCH BÊN TRONG TOÀN BỘ THIẾT BỊ PHUN Crop protection equipment – Test methods for the evaluation of cleaning systems – Part 1: Internal
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8171-2:2009 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG N-METYLCARBAMAT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH TRÊN CỘT DIATOMIT Non-fatty food – Determination of N-methylcarbamate residues – Part 2: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with clean-up on diatomaceous
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8171-1 : 2009 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG N-METYLCARBAMAT- PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH BẰNG CHIẾT PHA RẮN Non-fatty food – Determination of N-methylacarbamate residues – Part 1: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with solid
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8170-4 : 2009 THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ POLYCLOBIPHENYL (PCB) – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH, PHÉP THỬ KHẲNG ĐỊNH VÀ CÁC QUI TRÌNH KHÁC Fatty food – Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs) – Part 4 : Determination,
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8170-3:2009 THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ POLYCLOBIPHENYL (PCB) – PHẦN 3: CÁC PHƯƠNG PHÁP LÀM SẠCH Fatty food – Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs) – Part 3: Clean-up methods Lời nói đầu TCVN 8170-3:2009 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8170-2:2009 THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ POLYCLOBIPHENYL (PCB) – PHẦN 2: CHIẾT CHẤT BÉO, THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT, PCB VÀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO Fatty food – Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs) – Part 2: Extraction
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8170-1:2009 THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ POLYCLOBIPHENYL (PCB) – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Fatty food – Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs) – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 8170-1 : 2009 hoàn toàn tương đương với EN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8169-3 : 2009 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DITHIOCACBAMAT VÀ THIURAM DISULFUA – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ UV XANTHOGENAT Non-fatty foods – Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues – Part 3: UV spectormetric xanthogenate method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu