TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8169-2:2009 (EN 12396-2:1998) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DITHIOCACBAMAT VÀ THIURAM DISULFUA – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8169-2:2009 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DITHIOCACBAMAT VÀ THIURAM DISULFUA – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Non-fatty foods – Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues – Part 2: Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8169-2:2009 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8169-1:2009 (EN 12396-1:1998) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DITHIOCACBAMAT VÀ THIURAM DISULFUA – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8169-1 : 2009 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DITHIOCACBAMAT VÀ THIURAM DISULFUA – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Non-fatty foods – Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues – Part 1: Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8169-1:2009 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8162:2009 (EN 13585:2001) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH FUMONISIN B1 VÀ B2 TRONG NGÔ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH BẰNG CHIẾT PHA RẮN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8162 : 2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH FUMONISIN B1 VÀ B2 TRONG NGÔ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH BẰNG CHIẾT PHA RẮN Foodstuffs – Determination of fumonisins B1, and B2 in maize – High performance liquid chromatographic (HPLC) method with solid phase extraction clean-up Lời

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8161:2009 (EN 14177:2003) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH PATULIN TRONG NƯỚC TÁO TRONG, NƯỚC TÁO ĐỤC VÀ PUREE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH PHÂN ĐOẠN LỎNG/LỎNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8161 : 2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH PATULIN TRONG NƯỚC TÁO TRONG, NƯỚC TÁO ĐỤC VÀ PUREE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH PHÂN ĐOẠN LỎNG/LỎNG Foodstuffs – Determination of patulin in clear and cloudy apple juice and puree – High performance liquid

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8160-4:2009 (EN 12014-4:2005) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT TRONG SẢN PHẨM THỊT BẰNG SẮC KÝ TRAO ĐỔI ION

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8160-4 : 2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT TRONG SẢN PHẨM THỊT BẰNG SẮC KÝ TRAO ĐỔI ION Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 4: Ion-exchange chromatographic (IC) method

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8145:2009 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT CHLOROTHALONIL

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8145 : 2009 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT CHLOROTHALONIL Pesticides – Determination of chlorothalonil content Lời nói đầu TCVN 8145:2009 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8133-1:2009 (ISO 16634-1:2008) VỀ SẢN PHẨM THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NITƠ TỔNG SỐ BẰNG CÁCH ĐỐT CHÁY THEO NGUYÊN TẮC DUMAS VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHẦN 1: HẠT CÓ DẦU VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8133-1 : 2009 SẢN PHẨM THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NITƠ TỔNG SỐ BẰNG CÁCH ĐỐT CHÁY THEO NGUYÊN TẮC DUMAS VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHẦN 1: HẠT CÓ DẦU VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI Food products – Determination of the total nitrogen content by combustion according

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8132:2009 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ANTIMON BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8132:2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ANTIMON BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Foodstuffs – Determination of antimony content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8132:2009 được xây dựng trên cơ sở AOAC 964.16 Antimony in Food. Spectrophotometric Method; TCVN 8132:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia