TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8126 : 2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CHÌ, CADIMI, KẼM, ĐỒNG VÀ SẮT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ SAU KHI ĐÃ PHÂN HỦY BẰNG VI SÓNG Foods – Determination of lead, cadmium, zinc, copper, and iron-Atomic absorption spectrophotometry after microwave digestion Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4836-2 : 2009 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Meat and meat products – Determination of chloride content – Part 2: Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 4836-2:2009 và TCVN 4836-1:2009 thay thế TCVN 4836-89; TCVN 4836-2:2009
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8125 : 2009 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Cereals pulses – Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content – Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 8125:2009 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8124 : 2009 NGŨ CỐC, ĐẬU ĐỖ VÀ PHỤ PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO BẰNG PHƯƠNG PHÁP NUNG Cereals, pulses and by-products – Determination of ash yield by incineration Lời nói đầu TCVN 8124 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 2171 : 2007; TCVN 8124 :
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8123 : 2009 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG CỦA 1000 HẠT Cereals and pulses – Determination of the mass of 1000 grains Lời nói đầu TCVN 8123 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 520 : 1977. TCVN 8123 : 2009 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8122 : 2009 SẢN PHẨM RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ AXIT BENZOIC VÀ AXIT SORBIC – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fruit and vegetable products – Determination of benzoic acid and sorbic acid concentrations – High – performance liquid chromatography method Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8121 : 2009 SẢN PHẨM RAU, QUẢ DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFUA DIOXIT (PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG) Liquid fruit and vegetable products – Determination of sulphur dioxide content (Routine method) Lời nói đầu TCVN 8121:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 5523:1981; TCVN 8121:2009 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8120 : 2009 RAU QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM CỦA TRO TỔNG SỐ VÀ CỦA TRO TAN TRONG NƯỚC Fruits, vegetables and derived products – Determination of alkalinity of total ash and of water-soluble ash Lời nói đầu TCVN 8120:2009 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4546 : 2009 TÔM MŨ NI ĐÔNG LẠNH Frozen slipper lobster Lời nói đầu TCVN 4546:2009 thay thế TCVN 4546:1994; TCVN 4546:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F11 Thủy sản biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8119:2009 RAU QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG DÙNG 1,10-PHENANTHROLIN Fruits, vegetables and derived products – Determination of iron content – 1,10-phenanthroline photometric method Lời nói đầu TCVN 8119: 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 5517 : 1978.