TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8118 : 2009 ISO 5516 : 1978 RAU QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – PHÂN HỦY CHẤT HỮU CƠ TRƯỚC KHI PHÂN TÍCH – PHƯƠNG PHÁP TRO HÓA Fruits, vegetables and derived products – Decomposition of organic matter prior analysis – Ashing method Lời nói đầu TCVN 8118 :
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4381 : 2009 TÔM VỎ ĐÔNG LẠNH Headless shell-on frozen shrimp Lời nói đầu TCVN 4381:2009 thay thế TCVN 4381:1992; TCVN 4381:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F11 Thủy sản biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8117:2009 RAU QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – PHÂN HỦY CHẤT HỮU CƠ TRƯỚC KHI PHÂN TÍCH – PHƯƠNG PHÁP ƯỚT Fruits, vegetable and derived products – Decomposition of organic matter prior to analysis – Wet method Lời nói đầu TCVN 8117:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 5515:1979;
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8050 : 2009 NGUYÊN LIỆU VÀ THÀNH PHẨM THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP THỬ TÍNH CHẤT LÝ HÓA Raw materials and formulated pesticides – Testing methods of physical and chemical properties Lời nói đầu TCVN 8050:2009 do Cục Bảo vệ thực vật – Bộ Nông nghiệp và
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7992:2009 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRIT – (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Meat and meat products – Determination of nitrite content – (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7992:2009 và TCVN 7991:2009 thay thế TCVN 5247-90; TCVN 7992:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 2918:1975; TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7991 : 2009 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Meat and meat products – Determination of nitrate content – (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7991:2009 và TCVN 7992:2009 thay thế TCVN 5247-90; TCVN 7991:2009 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 3703 : 2009 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO Fish and fishery products – Determination of fat content Lời nói đầu TCVN 3703:2009 thay thế TCVN 3703:1990; TCVN 3703:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F11 Thủy sản biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 3702 : 2009 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT Fish and fishery products – Determination of acid content Lời nói đầu TCVN 3702 : 2009 thay thế TCVN 3702 : 1990; TCVN 3702 : 2009 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 3701 : 2009 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI CLORUA Fish and fishery products – Determination of sodium chloride content Lời nói đầu TCVN 3701: 2009 thay thế TCVN 3701:1990; TCVN 3701:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F11 Thủy sản biên soạn,
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5154:2009 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN BACILLUS ANTHRACIS Microbiology of food and animal feeding stuffs – Detection of Bacillus anthracis Lời nói đầu TCVN 5154:2009 thay thế TCVN 5154-90; TCVN 5154:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia