TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8620-2:2010 ISO 5068-2:2007 THAN NÂU VÀ THAN NON – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG GIÁN TIẾP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ÂM TRONG MẪU PHÂN TÍCH Brown coals and lignites – Determination of moisture content – Part 2: Indirect gravimetric method for moisture in the analysis sample Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8590-5:2010 ISO 4301-5:1991 CẦN TRỤC – PHÂN LOẠI THEO CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC – PHẦN 5: CẦU TRỤC VÀ CỔNG TRỤC Cranes – Classification – Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes Lời nói đầu TCVN 8590-5:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4301-5:1991. TCVN 8590-5:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8590-4:2010 ISO 4301-4:1989 CẦN TRỤC – PHÂN LOẠI THEO CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC – PHẦN 4: CẦN TRỤC TAY CẦN Cranes – Classification – Part 4: Jib cranes Lời nói đầu TCVN 8590-4:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4301-4:1989. TCVN 8590-4:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8590-2:2010 ISO 4301-2:2009 CẦN TRỤC – PHÂN LOẠI THEO CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC – PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH Cranes – Classification – Part 2: Mobile cranes Lời nói đầu TCVN 8590-2:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4301-2:2009. TCVN 8590-2:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8590-1:2010 ISO 4301-1:1986 CẦN TRỤC – PHÂN LOẠI THEO CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Cranes – Classification – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 8590-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4301-1:1986. TCVN 8590-1:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8590-3 : 2010 ISO 4301-3 : 1993 CẦN TRỤC – PHÂN LOẠI THEO CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC – PHẦN 3: CẦN TRỤC THÁP Cranes – Classification – Part 3: Tower cranes Lời nói đầu TCVN 8590-3:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4301-3:1993. TCVN 8590-3:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-30 : 2010 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN PHẦN 2 – 30: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ SƯỞI DÙNG TRONG PHÒNG Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-30: Particular requirements for room heaters Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-1 : 2010 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Household and similar electrical appliances – Safety – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 5699-1:2010 thay thế choTCVN 5699-1:2004; TCVN 5699-1:2010 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-9:2010 ISO 80000-9:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 9: HÓA LÝ VÀ VẬT LÝ PHÂN TỬ Quantities and units – Part 9: Physical chemistry and molecular physics Lời nói đầu TCVN 7870-9:2010 thay thế cho TCVN 6398-8:1999 (ISO 31-8:1992); TCVN 7870-9:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 80000-9:2009;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7082-1:2010 ISO 3890-1:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HỢP CHẤT CLO HỮU CƠ (THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT) – PHẦN 1: XEM XÉT CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHIẾT Milk and milk products – Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides) – Part 1: General considerations