TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7082-2:2010 ISO 3890-2:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HỢP CHẤT CLO HỮU CƠ (THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP TINH SẠCH DỊCH CHIẾT THÔ VÀ KHẲNG ĐỊNH Milk and milk products – Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides) – Part
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8375 : 2010 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG METYLTESTOSTERON VÀ DIETYLSTILBESTROL BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG – KHỐI PHỔ – KHỐI PHỔ (LC-MS/MS) Fish and fishery products – Determination of methyltestosteron and diethylstibestrol content by liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8354:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFIT) Fish and fishery products – Determination of sulfit content Lời nói đầu TCVN 8354 : 2010 được xây dựng trên cơ sở tiêu chuẩn NMKL (Nordic committee on food analysis) số 132 – 1989 Sulphite. Spectrophotometric determination in foods.
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8353 : 2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MUỐI POLYPHOSPHAT ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION Fish and fishery products – Determination of polyphosphate content – Method using ion chromatography Lời nói đầu TCVN 8353 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thuỷ sản và
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8352 : 2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HISTAMIN ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of histamine content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8352 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8350:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of aflatoxin content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8350 : 2010 được xây dựng trên cơ sở AOAC 975.36 Aflatoxins in Food
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8349:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC KHÁNG SINH NHÓM TETRACYCLINE ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of tetracyclines residues– Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8349 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8348:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC KHÁNG SINH NHÓM PENICILLIN ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of penicillins residues – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8348 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8347:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM PHOSPHO HỮU CƠ ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Fish and fishery products – Determination of organophosphorus pesticides residues – Method using gas chromatography Lời nói đầu TCVN 8347 : 2010 do Cục Chế biến, Thương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8346:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM CLO HỮU CƠ VÀ POLYCLO BIPHENYL ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Fish and fishery products – Determination of organochlorine pesticides and polychlorobiphenyls – Method using gas chromatography Lời nói đầu TCVN 8346 : 2010 do Cục Chế