TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8345:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG SULFONAMIT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8345 : 2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG SULFONAMIT ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of sulfonamide residues – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8345 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8342:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – PHÁT HIỆN SALMONELLA BẰNG KỸ THUẬT PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERAZA (PCR)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8342 : 2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( PHÁT HIỆN SALMONELLA BẰNG KỸ THUẬT PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERAZA (PCR) Fish and fishery products – Detection of Salmonella using Polymerase Chain Reaction (PCR) technique Lời nói đầu TCVN 8342 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thuỷ sản

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8478:2010 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU VỀ THÀNH PHẦN, KHỐI LƯỢNG KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH TRONG CÁC GIAI ĐOẠN LẬP DỰ ÁN VÀ THIẾT KẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8478:2010 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU VỀ THÀNH PHẦN, KHỐI LƯỢNG KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH TRONG CÁC GIAI ĐOẠN LẬP DỰ ÁN VÀ THIẾT KẾ Hydraulic work – Demand for element and volume of the topographic survey in design stages Lời nói đầu TCVN 8478:2010 được chuyển đổi từ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8374:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLORFENICOL BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8374 : 2010 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLORFENICOL BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Fish and fishey products – Determination of florfenicol content by high performance liquid chromatographic method (HPLC) Lời nói đầu TCVN 8374 : 2010 do

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8351:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH CÁC CHẤT CHUYỂN HÓA CỦA NHÓM NITROFURAN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG-KHỐI PHỔ-KHỐI PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8351:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH CÁC CHẤT CHUYỂN HOÁ CỦA NHÓM NITROFURAN ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG-KHỐI PHỔ-KHỐI PHỔ) Fish and fishery products – Determination of nitrofurans metabolites – Liquid chromatogaphic and tandem mass spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8351 : 2010 do Cục

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8341:2010 VỀ NHUYỄN THỂ HAI MẢNH VỎ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỘC TỐ GÂY TIÊU CHẢY (DSP) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8341:2010 NHUYỄN THỂ HAI MẢNH VỎ ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỘC TỐ GÂY TIÊU CHẢY (DSP) ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Bivalve molluscs – Determination of diarrhetic shellfish poisons (DSP) content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8341 : 2010 do Cục Chế biến, Thương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8340:2010 VỀ NHUYỄN THỂ HAI MẢNH VỎ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỘC TỐ GÂY MẤT TRÍ NHỚ (ASP) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8340:2010 NHUYỄN THỂ HAI MẢNH VỎ ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỘC TỐ GÂY MẤT TRÍ NHỚ (ASP) ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (PHẦN 1) Bivalve molluscs – Determination of amnestic shellfish poisons (ASP) content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8340 : 2010 do Cục

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8339:2010 VỀ NHUYỄN THỂ HAI MẢNH VỎ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỘC TỐ GÂY LIỆT CƠ (PSP) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8339:2010 NHUYỄN THỂ HAI MẢNH VỎ ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỘC TỐ GÂY LIỆT CƠ (PSP) ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Bivalve molluscs – Determination of paralytic shellfish poisons (PSP) content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8339 : 2010 do Cục Chế biến, Thương