TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8459:2010 (ISO/TR 11018 : 1997) VỀ TINH DẦU – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ XÁC ĐỊNH ĐIỂM CHỚP CHÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8459:2010 TINH DẦU – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ XÁC ĐỊNH ĐIỂM CHỚP CHÁY Essential oils – General guidance on the determination of flashpoint 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này đưa ra danh mục các phương pháp có thể sử dụng để xác định điểm chớp cháy, cùng với thông tin về lĩnh vực áp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7143:2010 (ASTM D 3237-06) VỀ XĂNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ BẰNG QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7143:2010 ASTM D 3237-06e1 XĂNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ BẰNG QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Standard test method for lead in gasoline by atomic absorption spectroscopy Lời nói đầu TCVN 7143:2010 thay thế cho TCVN 7143:2006. TCVN 7143:2010 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6593:2010 (ASTM D 381-09) VỀ NHIÊN LIỆU LỎNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHỰA BẰNG PHƯƠNG PHÁP BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6593:2010 ASTM D 381-09 NHIÊN LIỆU LỎNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHỰA BẰNG PHƯƠNG PHÁP BAY HƠI Standard test method for gum content in fuels by jet evaporation Lời nói đầu TCVN 6593:2010 thay thế cho TCVN 6593:2006. TCVN 6593:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6703:2010 (ASTM D 3606-07) VỀ XĂNG HÀNG KHÔNG VÀ XĂNG ĐỘNG CƠ THÀNH PHẨM – XÁC ĐỊNH BENZEN VÀ TOLUEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6703:2010 ASTM D 3606-07 XĂNG HÀNG KHÔNG VÀ XĂNG ĐỘNG CƠ THÀNH PHẨM – XÁC ĐỊNH BENZEN VÀ TOLUEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Standard test method for determination of benzene and toluene in finished motor and aviation gasoline by gas chromatography Lời nói đầu TCVN 6703:2010 thay thế cho TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6608:2010 (ASTM D 3828-09) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM CHỚP CHÁY CỐC KÍN BẰNG THIẾT BỊ THỬ CÓ KÍCH THƯỚC NHỎ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6608:2010 ASTM D 3828-09 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM CHỚP CHÁY CỐC KÍN BẰNG THIẾT BỊ THỬ CÓ KÍCH THƯỚC NHỎ Standard test method for flash point by small scale closed cup tester Lời nói đầu TCVN 6608:2010 thay thế cho TCVN 6608:2006. TCVN 6608:2010 được xây dựng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5027:2010 (ISO 2082:2008) VỀ LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – LỚP CADIMI MẠ ĐIỆN CÓ XỬ LÝ BỔ SUNG TRÊN NỀN GANG HOẶC THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5027:2010 ISO 2082:2008 LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – LỚP CADIMI MẠ ĐIỆN CÓ XỬ LÝ BỔ SUNG TRÊN NỀN GANG HOẶC THÉP Metallic and other inorganic coatings – Electroplated coatings of cadmium with supplementary treatments on iron or steel Lời nói đầu TCVN 5027:2010 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-2:2010 (CISPR 16-1-2:2006) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-5: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – THIẾT BỊ PHỤ TRỢ – NHIỄU DẪN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-2:2010 CISPR 16-1-2:2006 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-2: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – THIẾT BỊ PHỤ TRỢ – NHIỄU DẪN Specification for radio disturbance and immunity

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN6989-1-4:2010 NGÀY 01/01/2010 (CISPR 16-1-4:2010) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-4: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – ANTEN VÀ VỊ TRÍ THỬ NGHIỆM DÙNG ĐỂ ĐO NHIỄU BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-4:2010 CISPR 16-1-4:2010 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-4: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – ANTEN VÀ VỊ TRÍ THỬ NGHIỆM DÙNG ĐỂ ĐO NHIỄU BỨC XẠ Specification