TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-1:2010 ISO 80000-1:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Quantities and units – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 7870-1:2010 thay thế cho TCVN 6398-0:1998 (ISO 31-0:1992) và TCVN 7783:2008 (ISO 1000:1992); TCVN 7870-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 80000-1:2009; TCVN 7870-1:2010 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-13:2010 IEC 80000-13:2008 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 13: KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Quantities and units – Part 13: Information science and technology Lời nói đầu TCVN 7870-13:2010 hoàn toàn tương đương với IEC 80000-13:2008; TCVN 7870-13:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-14:2010 IEC 80000-14:2008 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 14: VIỄN SINH TRẮC LIÊN QUAN ĐẾN SINH LÝ NGƯỜI Quantities and units – Part 14: Telebiometrics related to human physiology Lời nói đầu TCVN 7870-14:2010 hoàn toàn tương đương với IEC 80000- 14:2008; TCVN 7870-14:2010 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-6:2010 IEC 80000-6:2008 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 6: ĐIỆN TỪ Quantities and units – Part 6: Electromagnetism Lời nói đầu TCVN 7870-6:2010 thay thế cho TCVN 6398-5:1999 (ISO 31- 5:1992); TCVN 7870-6:2010 hoàn toàn tương đương với IEC 80000- 6:2008; TCVN 7870-6:2010 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8418:2010 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – QUY TRÌNH QUẢN LÝ VẬN HÀNH, DUY TU BẢO DƯỠNG CỐNG Hydraulic structure – Process for management, operation nad maintenance of sluice 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho công tác quản lý vận hành các cống thuộc hệ thống
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8417:2010 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – QUY TRÌNH QUẢN LÝ VẬN HÀNH, DUY TU VÀ BẢO DƯỠNG TRẠM BƠM ĐIỆN Hydraulic structure – Procedure for Management, Operation and Maintenance of electrical pumping station 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng trong việc vận hành máy bơm điện
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8423 : 2010 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – TRẠM BƠM TƯỚI, TIÊU NƯỚC – YÊU CẦU THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH THỦY CÔNG Hydraulic structure – Irrigation and drainage pumping station – Requirement for hydraulic design 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cơ bản để
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-E04 : 2010 ISO 105-E04 : 2008 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI MỒ HÔI Textiles – Tests for colour fastness – Part E04: Colour fastness to perspiration Lời nói đầu TCVN 7835-E04:2010 thay thế TCVN 5235:2002 TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7151:2010 ISO 648:2008 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PIPET MỘT MỨC Laboratory glassware – Single-volume pipettes Lời nói đầu TCVN 7151: 2010 thay thế TCVN 7151: 2002. TCVN 7151:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 648:2008. TCVN 7151:2010 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14001:2010 ISO 14001:2004/Cor.1:2009 HỆ THỐNG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – CÁC YÊU CẦU VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Environmental Management Systems Requirements With Guidance For Use Lời nói đầu TCVN ISO 14001:2010 thay thế TCVN ISO 14001:2005; TCVN ISO 14001:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 14001:2004/Cor. 1:2009; TCVN