TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14031 : 2010 ISO 14031 : 1999 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ THỰC HIỆN VỀ MÔI TRƯỜNG – HƯỚNG DẪN Environment management – Environmental performance evaluation – Guidelines Lời nói đầu TCVN ISO 14031:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 14031:1999; TCVN ISO 14031:2010 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14063 : 2010 ISO 14063: 2006 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – TRAO ĐỔI THÔNG TIN MÔI TRƯỜNG – HƯỚNG DẪN VÀ CÁC VÍ DỤ Environment management – Environmental conmmunication Guidelines and examples Lời nói đầu TCVN ISO 14063:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 14063:2006; TCVN ISO 14063:2010 do Ban Kỹ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5660:2010 CODEX STAN 192-1995, Rev.10-2009 TIÊU CHUẨN CHUNG ĐỐI VỚI PHỤ GIA THỰC PHẨM General standard for food additives Lời nói đầu TCVN 5660:2010 thay thế TCVN 5660:1992; TCVN 5660:2010 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 192-1995, Rev.10-2009; TCVN 5660:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5975:2010 ISO 7934:1989 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP HYDRO PEROXYT/BARI PERCLORAT/THORIN Stationary source emissions – Determination of the mass concentration of sulfur dioxide – Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method Lời nói đầu TCVN 5975:2010 thay thế cho TCVN 5975:1995 TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8405:2010 THỊT VÀ CÁC SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG TRICHLORFON Meat and meat products – Determination of trichlorfon residue Lời nói đầu TCVN 8405:2010 do Cục Thú y biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8373:2010 GẠO TRẮNG – ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG CẢM QUAN CƠM BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHO ĐIỂM White rice – Sensory evaluation of cooked rice by scoring method Lời nói đầu TCVN 8373:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn 10TC-02 Ngũ cốc và đậu đỗ (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8372 : 2010 GẠO TRẮNG – XÁC ĐỊNH TỈ LỆ TRẮNG TRONG, TRẮNG BẠC VÀ ĐỘ TRẮNG BẠC White rice – Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio Lời nói đầu TCVN 8372 : 2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn 10TC-02 Ngũ cốc và đậu đỗ (Bộ Nông nghiệp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8371 : 2010 GẠO LẬT Brown rice Lời nói đầu TCVN 8371 : 2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn 10TC-02 Ngũ cốc và đậu đỗ (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8370 : 2010 THÓC TẺ Paddy Lời nói đầu TCVN 8370 : 2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn 10TC-02 Ngũ cốc và đậu đỗ (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8369 : 2010 GẠO TRẮNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN GEL White rice – Determination of gel consistency Lời nói đầu TCVN 8369 : 2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn 10TC-02 Ngũ cốc và đậu đỗ (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát