TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7605 : 2007 ISO 21569 : 2005 THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN ĐỊNH TÍNH AXIT NUCLEIC Foodstuffs – Methods of analysis for the detection of genetically
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6119:2007 ISO 6321:2002 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐIỂM NÓNG CHẢY TRONG ỐNG MAO DẪN HỞ (ĐIỂM TRƯỢT) Animal and vegetable fats and oils – Determination of melting point in open capillary tubes (slips point) Lời nói đầu TCVN 6119:2007 thay thế TCVN 6119:1996;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6123:2007 ISO 3596:2000 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔNG XÀ PHÒNG HÓA – PHƯƠNG PHÁP DÙNG CHẤT CHIẾT DIETYL ETE Animal and vegetable fats and oils – Determination of unsaponifiable matter – Method using diethyl ether extraction Lời nói đầu TCVN 6123:2007 thay thế TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6126 : 2007 ISO 3657 : 2002 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ XÀ PHÒNG Animal and vegetable fats and oils – Determination of saponification value Lời nói đầu TCVN 6126 : 2007 thay thế TCVN 6126 : 1996; TCVN 6126 : 2007 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6120:2007 ISO 662:1998 DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI Animal and vegetable fats and oils – Determination of moisture and volatile matter content Lời nói đầu TCVN 6120:2007 thay thế TCVN 6120:1996; TCVN 6120:2007 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6564:2007 CAC/RCP 36-1987 REVISION.3-2005 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – QUY PHẠM THỰC HÀNH VỀ BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN DẦU MỠ THỰC PHẨM DẠNG RỜI Animal and vegetable fats and oils – Recommended International code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2640:2007 ISO 6320:2000 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ KHÚC XẠ Animal and vegetable fats and oils – Determination of refractive index Lời nói đầu TCVN 2640:2007 thay thế TCVN 2640:1999; TCVN 2640:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 6320:2000 và bản đính
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6647:2007 ISO 11464:2006 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XỬ LÝ SƠ BỘ MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH LÝ – HÓA Soil quality – Pretreatment of samples for physico-chemical analysis Lời nói đầu TCVN 6647:2007 thay thế TCVN 6647:2000. TCVN 6647:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 11464:2006. TCVN 6647:2007 do Tiểu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7740-2:2007 ISO 14155-2:2003 THỬ LÂM SÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỐI VỚI CON NGƯỜI – PHẦN 2: KẾ HOẠCH THỬ LÂM SÀNG Clinical investigation of medical devices for human subjects – Part 2: Clinical investigation plans Lời nói đầu TCVN 7740–2:2007 hoàn toàn tương đương ISO 14155–2:2003. TCVN 7740–2:2007 do Tiểu ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7740-1:2007 ISO 14155-1:2003 THỬ LÂM SÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỐI VỚI CON NGƯỜI – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Clinical investigation of medical devices for human subjects – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 7740–1:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 14155-1:2003. TCVN 7740–1:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật