TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8378:2010 VỀ TÔM VÀ SẢN PHẨM TÔM – PHÁT HIỆN VIRUT GÂY BỆNH ĐẦU VÀNG (YHV) BẰNG KỸ THUẬT – PHẢN ỨNG CHUỖI TRÙNG HỢP – PHIÊN MÃ NGƯỢC (RT-PCR)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8378:2010 TÔM VÀ SẢN PHẨM TÔM – PHÁT HIỆN VIRUT GÂY BỆNH ĐẦU VÀNG (YHV) BẰNG KỸ THUẬT PHẢN ỨNG CHUỖI TRÙNG HỢP – PHIÊN MÃ NGƯỢC (RT-PCR) Shrimp and shrimp products – Detection of yellow head virus (YHV) by reverse transcription – polymerase chain reaction (RT-PCR) Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8377:2010 VỀ TÔM VÀ SẢN PHẨM TÔM – PHÁT HIỆN VIRUT GÂY BỆNH ĐỐM TRẮNG (WSSV) BẰNG KỸ THUẬT PHẢN ỨNG CHUỖI TRÙNG HỢP (PCR)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8377:2010 TÔM VÀ SẢN PHẨM TÔM – PHÁT HIỆN VIRUT GÂY BỆNH ĐỐM TRẮNG (WSSV) BẰNG KỸ THUẬT PHẢN ỨNG CHUỖI TRÙNG HỢP (PCR) Shrimp and shrimp products – Detection of white spot syndrome virus (WSSV)  by polymerase chain reaction (PCR) Lời nói đầu TCVN 8377 : 2010 do Cục Quản lý Chất

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8376:2010 VỀ TÔM VÀ SẢN PHẨM TÔM – PHÁT HIỆN VIRUT GÂY HỘI CHỨNG TAURA (TSV) BẰNG KỸ THUẬT PHẢN ỨNG CHUỖI TRÙNG HỢP – PHIÊN MÃ NGƯỢC (RT-PCR)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8376:2010 TÔM VÀ SẢN PHẨM TÔM – PHÁT HIỆN VIRUT GÂY HỘI CHỨNG TAURA (TSV) BẰNG KỸ THUẬT PHẢN ỨNG CHUỖI TRÙNG HỢP – PHIÊN MÃ NGƯỢC (RT-PCR) Shrimp and shrimp products – Detection of taura syndrome virus (TSV) by reverse transcription – polymerase chain reaction (RT-PCR) Lời nói đầu TCVN 8376

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7081-2:2010 (12080-1:2009/IDF 142-2:2009) VỀ SỮA BỘT GẦY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7081 – 2 : 2010 ISO 12080 – 2 : 2009 SỮA BỘT GẦY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Dried skimmed milk – Determination of vitamin A content – Part 2: Method using high-performance liquid chromatography Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7081-1:2010 (ISO 12080-1:2009/IDF 142-1:2009) VỀ SỮA BỘT GẦY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SO MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7081-1:2010 ISO 12080-1:2009 SỮA BỘT GẦY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SO MÀU Dried skimmed milk – Determination of vitamin A content – Part 1: Colorimetric method Lời nói đầu TCVN 7081-1:2010 thay thế TCVN 7081-1:2002; TCVN 7081-1:2010 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7080:2010 (ISO 14378:2009/IDF 167:2009) VỀ SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG IODUA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7080:2010 ISO 14378:2009 SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG IODUA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Milk and dried milk – Determination of iodide content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 7080:2010 thay thế TCVN 7080:2002; TCVN 7080:2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7065:2010 VỀ KHĂN GIẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7065 : 2010 KHĂN GIẤY Paper napkins Lời nói đầu TCVN 7065 : 2010 thay thế TCVN 7065 : 2002; TCVN 7065 : 2010 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 6 Giấy và sản phẩm giấy biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ