TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6833:2010 (ISO 7208 : 2008) VỀ SỮA GẦY, WHEY VÀ BUTTERMILK – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6833 : 2010 ISO 7208 : 2008 SỮA GẦY, WHEY VÀ BUTTERMILK – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Skimmed milk, whey and butterwilk – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6833:2010 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6832:2010 (ISO 11865:2009) VỀ SỮA BỘT NGUYÊN CHẤT TAN NHANH – XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG ĐỐM TRẮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6832 : 2010 ISO 11865:2009 SỮA BỘT NGUYÊN CHẤT TAN NHANH – XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG ĐỐM TRẮNG Instant whole milk powder – Determination of white flecks number Lời nói đầu TCVN 6832:2010 thay thế TCVN 6832:2001; TCVN 6832:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 11865:2009/IDF 174:2009; TCVN 6832:2010 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6238-10:2010 (EN 71-10 : 2005) VỀ AN TOÀN ĐỒ CHƠI TRẺ EM – PHẦN 10: HỢP CHẤT HÓA HỌC HỮU CƠ – CHUẨN BỊ VÀ CHIẾT MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6238-10 : 2010 AN TOÀN ĐỒ CHƠI TRẺ EM – PHẦN 10: CÁC HỢP CHẤT HÓA HỌC HỮU CƠ – CHUẨN BỊ VÀ CHIẾT MẪU Safety of toys – Part 10: Organic chemical compounds – Sample preparation and extraction Lời nói đầu TCVN 6238-10 : 2010 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6094:2010 (ISO 3417:2008) VỀ CAO SU – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH LƯU HOÁ BẰNG MÁY ĐO LƯU HOÁ ĐĨA DAO ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6094:2010 ISO 3417:2008 CAO SU – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH LƯU HÓA BẰNG MÁY ĐO LƯU HÓA ĐĨA DAO ĐỘNG Rubber – Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter Lời nói đầu TCVN 6094:2010 thay thế cho TCVN 6094:2004. TCVN 6094:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3417:2008. TCVN 6094:2004 do Tiểu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1:2010 (ISO 289-1:2005) VỀ CAO SU CHƯA LƯU HOÁ – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1:2010 ISO 289-1:2005 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY Rubber, unvulcanized – Determinations using a shearing-disc viscometer – Part 1: Determination of Mooney viscosity Lời nói đầu TCVN 6090-1:2010 thay thế cho TCVN 6090-1:2004. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6086:2010 (ISO 1795:2007) VỀ CAO SU THIÊN NHIÊN THÔ VÀ CAO SU TỔNG HỢP THÔ – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6086:2010 ISO 1795:2007 CAO SU THIÊN NHIÊN THÔ VÀ CAO SU TỔNG HỢP THÔ – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU Rubber, raw natural and raw synthetic – Sampling and further preparative procedures Lời nói đầu TCVN 6086:2004 thay thế cho TCVN 6086:2004. TCVN 6086:2004 hoàn toàn tương đương với ISO 1795:2007.