TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5597:2010 (ISO 1138:2007) VỀ PHỤ GIA CAO SU – THAN ĐEN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5597:2010 ISO 1138:2007 PHỤ GIA CAO SU – THAN ĐEN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH Rubber compouding ingredients – Carbon black – Determination of sulfur content Lời nói đầu TCVN 5597:2010 thay thế cho TCVN 5597:1991 TCVN 5597:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 1138:2007 TCVN 5597:2010 do Tiểu ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5504:2010 (ISO 2446:2008/IDF 226:2008) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5504:2010 ISO 2446:2008 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO Milk – Determination of fat content Lời nói đầu TCVN 5504:2010 thay thế TCVN 5504:1991; TCVN 5504:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 2446:2008/IDF 226:2008; TCVN 5504:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-2:2010 (ISO 34-2:2007) VỀ CAO SU, LƯU HOÁ HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 2: MẪU THỬ NHỎ (DELFT)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-2:2010 ISO 34-2:2007 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 2: MẪU THỬ NHỎ (DELFT) Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of tear strength – Part 2: Small (delft) test pieces Lời nói đầu TCVN 1597-2:2010 thay thế cho TCVN 1597-2:2006. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7083:2010 (ISO 11870:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ PHƯƠNG PHÁP DÙNG DỤNG CỤ ĐO CHẤT BÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7083:2010 ISO 11870:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ PHƯƠNG PHÁP DÙNG DỤNG CỤ ĐO CHẤT BÉO Milk and milk products – Determination of fat content – General guidance on the use of butyrometric methods Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7084:2010 (ISO 1736:2008/IDF 9:2008) VỀ SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7084:2010 ISO 1736:2008 SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Dried milk and dried milk products – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7084:2010 thay thế TCVN 7084:2002; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7647:2010 (ISO 5603:2007) VỀ CAO SU LƯU HOÁ – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI SỢI KIM LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7647:2010 ISO 5603:2007 CAO SU LƯU HÓA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI SỢI KIM LOẠI Rubber, vulcanized – Determination of adhesion to wire cord Lời nói đầu TCVN 7647:2010 thay thế cho TCVN 7647:2006. TCVN 7647:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5603:2007. TCVN 7647:2010 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8567:2010 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤP HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8567:2010 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤP HẠT Soil quality – Method for determination of particle size dístribution   Lời nói đầu TCVN 8567:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 368-99 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8568:2010 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DUNG LƯỢNG CATION TRAO ĐỔI (CEC) – PHƯƠNG PHÁP DÙNG AMONI AXETAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8568:2010 CHẤT LƯỢNG ĐẤT– PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DUNG LƯỢNG CATION TRAO ĐỔI (CEC) – PHƯƠNG PHÁP DÙNG AMONI AXETAT Soil quality– Method for determination of cation exchange capacity (CEC) by ammonium acetate method   Lời nói đầu TCVN 8568:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 369 -99 theo quy định tại khoản 1 Điều

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8569:2010 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC CATION BAZƠ TRAO ĐỔI – PHƯƠNG PHÁP DÙNG AMONI AXETAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8569:2010 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC CATION BAZƠ TRAO ĐỔI – PHƯƠNG PHÁP DÙNG AMONI AXETAT Soil quality– Method for determination of base cation exchange by ammonium acetate method Lời nói đầu TCVN 8569:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 370-99 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu