TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8307 : 2010 EN 645 : 1993 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ NƯỚC CHIẾT LẠNH Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Preparation of cold water extract Lời nói đầu TCVN 8307 : 2010 hoàn toàn tương đương với EN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8308 : 2010 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH FORMALDEHYT TRONG DUNG DỊCH NƯỚC CHIẾT Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Determination of formaldehyde in an aqueous extract Lời nói đầu TCVN 8308 : 2010 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8309-4:2010 GIẤY TISSUE VÀ SẢN PHẨM TISSUE – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO, ĐỘ GIÃN DÀI KHI ĐỨT VÀ NĂNG LƯỢNG KÉO HẤP THỤ Tissue paper and tissue products – Part 4: Determination of tensile strength, stretch at break and tensile energy absorption Lời nói đầu TCVN 8309-4
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8309-5 : 2010 GIẤY TISSUE VÀ SẢN PHẨM TISSUE – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO ƯỚT Tissue paper and tissue products – Part 5: Determination of wet tensile strength Lời nói đầu TCVN 8309 – 5 : 2010 hoàn toàn tương đương với ISO 12625 – 5 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8309-6 : 2010 ISO 12625-6 : 2005 GIẤY TISSUE VÀ SẢN PHẨM TISSUE – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH ĐỊNH LƯỢNG Tissue paper and tissue products – Part 6: Determination of grammage Lời nói đầu TCVN 8309-6 : 2010 hoàn toàn tương đương với ISO 12625-6: 2005. TCVN 8309-6 : 2010 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8309-8:2010 GIẤY TISSUE VÀ CÁC SẢN PHẨM TISSUE – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH THỜI GIAN HẤP THỤ NƯỚC VÀ KHẢ NĂNG HẤP THỤ NƯỚC THEO PHƯƠNG PHÁP GIỎ NGÂM Tissue paper and tissue products – Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method Lời nói đầu TCVN 8309-8 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8309-9 : 2010 ISO 12625-9 : 2005 GIẤY TISSUE VÀ SẢN PHẨM TISSUE – PHẦN 9: XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU BỤC BI TRÒN Tissue paper and tissue products- Part 9: Determination of ball burts strength Lời nói đầu TCVN 8309-9 : 2010 hoàn toàn tương đương với ISO 12625-9 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8710-2:2011 BỆNH THỦY SẢN – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 2: BỆNH HOẠI TỬ THẦN KINH Ở CÁ BIỂN Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 2: Viral nervous necrosis (VNN) disease in marine fish Lời nói đầu TCVN 8710-2:2011 do Cục Thú y biên soạn, Bộ Nông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8428:2010 ISO 15323:2002 SẢN PHẨM PROTEIN SỮA DẠNG BỘT – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ HÒA TAN NITƠ Dried milk protein products – Determination of nitrogen solubility index Lời nói đầu TCVN 8428:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 15323:2002/IDF 173:2002; TCVN 8428:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8429:2010 CODEX STAN 208-1999, Amd.1-2001 PHOMAT TRONG NƯỚC MUỐI Cheeses in brine Lời nói đầu TCVN 8429 : 2010 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 208-1999, Amd.1-2001; TCVN 8429 : 2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn