TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8476:2010 VỀ SỮA BỘT VÀ THỨC ĂN DẠNG BỘT THEO CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TAURINE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8476 : 2010 SỮA BỘT VÀ THỨC ĂN DẠNG BỘT THEO CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TAURINE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG Powdered milk and powdered infant formula – Determination of taurine content by the liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) VỀ CAO SU CHƯA LƯU HÓA – XÁC ĐỊNH ĐỘ DẺO – PHƯƠNG PHÁP MÁY ĐO ĐỘ DẺO NHANH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8493:2010 ISO 2007:2007 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – XÁC ĐỊNH ĐỘ DẺO – PHƯƠNG PHÁP MÁY ĐO ĐỘ DẺO NHANH Rubber, unvulcanized – Determination of plasticity – Rapid – plastimeter method Lời nói đầu TCVN 8493:2010 thay thế cho TCVN 6092-2:2004. TCVN 8493:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 2007:2007. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8494:2010 (ISO 2930:2009) VỀ CAO SU THIÊN NHIÊN THÔ – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ DUY TRÌ ĐỘ DẺO (PRI)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8494:2010 ISO 2930:2009 CAO SU THIÊN NHIÊN THÔ – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ DUY TRÌ ĐỘ DẺO (PRI) Rubber, raw natural – Determination of plasticity retention index (PRI) Lời nói đầu TCVN 8494:2010 thay thế TCVN 6092-1:2004. TCVN 8494:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 2930:2009 TCVN 8494:2004 do Tiểu Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7415:2010 (ASTM F 1885:2004) VỀ TIÊU CHUẨN HƯỚNG DẪN CHIẾU XẠ GIA VỊ, THẢO MỘC VÀ RAU THƠM DẠNG KHÔ ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC VI SINH VẬT GÂY BỆNH VÀ CÁC VI SINH VẬT KHÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7415:2010 ASTM F 1885:2004 TIÊU CHUẨN HƯỚNG DẪN CHIẾU XẠ GIA VỊ, THẢO MỘC VÀ RAU THƠM DẠNG KHÔ ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC VI SINH VẬT GÂY BỆNH VÀ CÁC VI SINH VẬT KHÁC Standard guide for irradiation of spices, herbs, and vegetable seasonings to control pathogens and other microoganisms

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8471:2010 (EN 12856:1999) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ACESULFAME-K, ASPARTAME VÀ SACARIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8471:2010 EN 12856:1999 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ACESULFAME-K. ASPARTAME VÀ SACARIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Foodstuffs – Determination of acesulfame-K, aspartame and saccharin – High performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8471:2010 hoàn toàn tương đương với EN 12856:1999; TCVN 8471:2010 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7538-6:2010 (ISO 10381-6:2009) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – LẤY MẪU – PHẦN 6: HƯỚNG DẪN VỀ THU THẬP, XỬ LÍ VÀ BẢO QUẢN MẪU ĐẤT Ở ĐIỀU KIỆN HIẾU KHÍ ĐỂ ĐÁNH GIÁ CÁC QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG, SINH KHỐI VÀ TÍNH ĐA DẠNG CỦA VI SINH VẬT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7538-6:2010 ISO 10381-6:2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – LẤY MẪU – PHẦN 6 : HƯỚNG DẪN VỀ THU THẬP, XỬ LÝ VÀ BẢO QUẢN MẪU ĐẤT Ở ĐIỀU KIỆN HIẾU KHÍ ĐỀ ĐÁNH GIÁ CÁC QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG, SINH KHỐI VÀ TÍNH ĐA DẠNG CỦA VI SINH VẬT TRONG PHÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6534:2010 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – PHÉP THỬ NHẬN BIẾT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6534:2010 PHỤ GIA THỰC PHẨM – PHÉP THỬ NHẬN BIẾT Food additives – Identification tests Lời nói đầu TCVN 6534:2010 thay thế TCVN 6534:1999; TCVN 6534:2010 được xây dựng trên cơ sở JECFA 2006, Combined Compendium of Food Additive Specifications, Volume 4: Analytical methods, test procedures and laboratory solutions used by

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6471:2010 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI CÁC CHẤT TẠO HƯƠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6471:2010 PHỤ GIA THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI CÁC CHẤT TẠO HƯƠNG Food additives – Test methods for flavouring agent Lời nói đầu TCVN 6471:2010 được xây dựng trên cơ sở JECFA 2006, Combined Compendium of Food Additive Specifications, Volume 4: Analytical methods, test procedures and laboratory solutions

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6470:2010 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI CÁC CHẤT TẠO MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6470:2010 PHỤ GIA THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI CÁC CHẤT TẠO MÀU Food additives – Test methods for food colours Lời nói đầu TCVN 6470:2010 thay thế TCVN 6470:1998; TCVN 6470:2010 được xây dựng trên cơ sở JECFA 2006, Combined Compendium of Food Additive Specifications, Volume 4: Analytical