TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6469:2010 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ NGOẠI QUAN VÀ XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU VẬT LÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6469:2010 PHỤ GIA THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ NGOẠI QUAN VÀ XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU VẬT LÝ Food additives – Methods for evaluating appearance and physical properties Lời nói đầu TCVN 6469:2010 thay thế TCVN 6469: 1998; TCVN 6469:2010 được xây dựng trên cơ sở JECFA 2006: Combined

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6125:2010 (ISO 663:2007) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT KHÔNG TAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6125:2010 ISO 663:2007 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT KHÔNG TAN Animal and vegetable fats and oils – Determination of insoluble impurities content Lời nói đầu TCVN 6125:2010 thay thế TCVN 6125:2007; TCVN 6125:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 663:2007; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8426:2010 VỀ CÀ PHÊ NHÂN – XÁC ĐỊNH OCHRATOXIN A BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8426:2010 CÀ PHÊ NHÂN – XÁC ĐỊNH OCHRATOXIN A BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM Green coffee – Determination of ochratoxin A by liquid chromatography method with immunoaffinity column cleanup Lời nói đầu TCVN 8426:2010 được xây dựng dựa trên cơ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8424-3:2010 (EN 12393-3:2008) VỀ THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC TỪ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ XÁC ĐỊNH ĐA DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH VÀ PHÉP THỬ KHẲNG ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8424-3:2010 EN 12393-3:2008 THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC TỪ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ XÁC ĐỊNH ĐA DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH VÀ PHÉP THỬ KHẲNG ĐỊNH Foods of plant origin – Multiresidue methods for the gas choromatographic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8424-2:2010 (EN 12393-2:2008) VỀ THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC TỪ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ XÁC ĐỊNH ĐA DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT VÀ LÀM SẠCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8424-2:2010 EN 12393-2:2008 THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC TỪ THỰC VẬT PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ XÁC ĐỊNH ĐA DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHẦN 2 – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT VÀ LÀM SẠCH Foods of plant origin – Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8424-1:2010 (EN 12393-1 : 2008) VỀ THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC TỪ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ XÁC ĐỊNH ĐA DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHẦN 1: XEM XÉT CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8424-1 : 2010 EN 12393-1 : 2008 THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC TỪ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ XÁC ĐỊNH ĐA DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHẦN 1: XEM XÉT CHUNG Foods of plant origin – Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F02:2010 (ISO 105-F02 : 2009) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F02: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG BÔNG VÀ VISCO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F02 : 2010 ISO 105-F02 : 2009 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F02: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG BÔNG VÀ VISCO Textiles – Tests for colour fastness – Part F02: Specification for cotton and viscose adjacent fabrics Lời