TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F09 : 2010 ISO 105-F09:2009 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F09: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI CỌ XÁT BẰNG BÔNG Textiles – Tests for colour fastness – Part F09: Specification for cotton rubbing cloth Lời nói đầu TCVN 7835-F09:2010 thay thế
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8482 : 2010 VẢI ĐỊA KỸ THUẬT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU TIA CỰC TÍM, NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM Geotextile – Test method for determination of resistance to degradation by Ultraviolet light, Temperature and Humidity Lời nói đầu TCVN 8482 : 2010 được chuyển đổi từ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8483 : 2010 VẢI ĐỊA KỸ THUẬT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ DẪN NƯỚC Geotextile – Test method for determination of transimissivity Lời nói đầu TCVN 8483 : 2010 được chuyển đổi từ 14 TCN 98 – 1996 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8484 : 2010 VẢI ĐỊA KỸ THUẬT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SỨC BỀN KHÁNG THỦNG BẰNG PHÉP THỬ RƠI CÔN Geotextile – Test method for determination of Puncture resistance by drop cone test Lời nói đầu TCVN 8484 : 2010 được chuyển đổi từ 14 TCN 96 – 1996
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8485:2010 VẢI ĐỊA KỸ THUẬT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ CHỊU KÉO VÀ ĐỘ GIÃN DÀI Geotextile – Test method for determination of Tensile strength and elongation Lời nói đầu TCVN 8485 : 2010 được chuyển đổi từ 14 TCN 95 -1996 theo quy định tại khoản 1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8486 : 2010 VẢI ĐỊA KỸ THUẬT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC LỖ LỌC BẰNG THÉP THỬ SÀNG ƯỚT Geotextile – Test method for determination of Pore size distribution by wet sieving test Lời nói đầu TCVN 8486 : 2010 được chuyển đổi từ 14 TCN 94 –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8487 : 2010 VẢI ĐỊA KỸ THUẬT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ THẤM XUYÊN Geotextile – Determination of permittivity Lời nói đầu TCVN 8487 : 2010 được chuyển đổi từ 14 TCN 97 – 1996 theo qui định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7535-2 : 2010 ISO 17226-2 : 2008 DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FORMALDEHYT BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÓA HỌC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SO MÀU Leather – Chemical determination of formaldehyde content – Part 2: Method using colorimetric analysis Lời nói đầu TCVN 7535-2:2010 thay thế TCVN 7535:2005. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7535-1 : 2010 ISO 17226-1 : 2008 DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FORMALDEHYT BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÓA HỌC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Leather – Chemical determination of formaldehyde content – Part 1: Method using high performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7129: 2010 ISO 4048: 2008 DA – PHÉP THỬ HÓA HỌC – XÁC ĐỊNH CHẤT HÒA TAN TRONG DICLOMETAN VÀ HÀM LƯỢNG AXÍT BÉO TỰ DO Leather – Chemical tests – Determination of matter soluble in dichloromathane and free fatty acid content Lời nói đầu TCVN 7129: 2010 thay thế