TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-5-52:2010 (IEC 60364-5-52:2009) VỀ HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 5-52: LỰA CHỌN VÀ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN – HỆ THỐNG ĐI DÂY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-5-52:2010 IEC 60364-5-52:2009 HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 5-52: LỰA CHỌN VÀ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN – HỆ THỐNG ĐI DÂY Low-voltage of electrical installations – Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment – Wiring systems Lời nói đầu TCVN 7447-5-52:2010 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-5-51:2010 (IEC 60364-5-51:2005) VỀ HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 5-51: LỰA CHỌN VÀ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN – QUY TẮC CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-5-51:2010 IEC 60364-5-51:2005 HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 5-51: LỰA CHỌN VÀ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN – QUY TẮC CHUNG Electrical installations of buildings – Part 51: Selection and erection of electrical equipment – Common rules Lời nói đầu TCVN 7447-5-51: 2010 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-4-44:2010 (IEC 60364-4-44:2007) VỀ HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 4-44: BẢO VỆ AN TOÀN – BẢO VỆ CHỐNG NHIỄU ĐIỆN ÁP VÀ NHIỄU ĐIỆN TỪ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-4-44:2010 ISO 60364-4-44:2007 HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 4-44: BẢO VỆ AN TOÀN – BẢO VỆ CHỐNG NHIỄU ĐIỆN ÁP VÀ NHIỄU ĐIỆN TỪ Low-voltage electrical installations – Part 4-44: Protection for safety – Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances Lời nói đầu TCVN 7447-4-44:2010

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-4-41:2010 (IEC 60364-4-41:2005) VỀ HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 4-41: BẢO VỆ AN TOÀN, BẢO VỆ CHỐNG ĐIỆN GIẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-4-41:2010 IEC 60364-4-41:2005 HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 4-41: BẢO VỆ AN TOÀN – BẢO VỆ CHỐNG ĐIỆN GIẬT Low-voltage electrical installations – Part 4-41: Protection for safety – Protection against electric shock Lời nói đầu TCVN 7447-4-41:2010 thay thế TCVN 7447-4-41:2004; TCVN 7447-4-41:2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-1:2010 (IEC 60364-1:2005) VỀ HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CƠ BẢN, ĐÁNH GIÁ CÁC ĐẶC TÍNH CHUNG, ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-1:2010 ISO 60364-1:2005 HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CƠ BẢN, ĐÁNH GIÁ CÁC ĐẶC TÍNH CHUNG, ĐỊNH NGHĨA Low-voltage electrical installations – Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions Lời nói đầu TCVN 7447-1:2010 thay thế TCVN 7447-1:2004; TCVN 7447-1:2010 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8526:2010 VỀ MÁY GIẶT GIA DỤNG – MỨC HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG TỐI THIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8526:2010 MÁY GIẶT GIA DỤNG – MỨC HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG TỐI THIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Electric  washing machine – Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency Lời nói đầu TCVN 8526:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8409:2010 VỀ QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ ĐẤT SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP PHỤC VỤ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT CẤP HUYỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8409:2010 QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ ĐẤT SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP PHỤC VỤ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT CẤP HUYỆN Agricutural production land evaluation instruction for land use planning at district level Lời nói đầu TCVN 8409:2010 do Viện Quy Hoạch và Thiết kế Nông nghiệp – Bộ Nông nghiệp và Phát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5945:2010 VỀ NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP – TIÊU CHUẨN THẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5945:2010 NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP – TIÊU CHUẨN THẢI Industrial waste water- Discharge standards Lời nói dầu TCVN 5945:2010 thay thế cho TCVN 5945:2005 TCVN 5945:2010 do Ban kĩ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 147 Chất lượng nước biên soạn. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5017-2:2010 (ISO 857-2 : 2005) VỀ HÀN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH LIÊN QUAN – TỪ VỰNG – PHẦN 2: CÁC QUÁ TRÌNH HÀN VẢY MỀM, HÀN VẢY CỨNG VÀ CÁC THUẬT NGỮ LIÊN QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5017-2 : 2010 ISO 857-2 : 2005 HÀN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH LIÊN QUAN – TỪ VỰNG – PHẦN 2: CÁC QUÁ TRÌNH HÀN VẢY MỀM, HÀN VẢY CỨNG VÀ CÁC THUẬT NGỮ LIÊN QUAN Welding and allied processes – Vocabulary – Part 2: Soldering and brazing processes and related