TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8438-1:2010 ĐO DÒNG LƯU CHẤT TRONG ỐNG DẪN KÍN – ĐỒNG HỒ SIÊU ÂM KHÍ – PHẦN 1: ĐỒNG HỒ DÙNG CHO GIAO NHẬN THƯƠNG MẠI VÀ PHÂN PHỐI Measurement of fluid flow in closed conduits – Ultrasonic meters for gas – Part 1: Meters for custody transfer and allocation
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8404:2010 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ GIÁM SÁT KỸ THUẬT HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG MỀM Rules for Classification and technical supervision of flexible pipe systems Lời nói đầu TCVN 8404:2010 được biên soạn trên cơ sở các tài liệu chính sau: · Rules for certification of flexible risers and pipes DNV
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7492-1:2010 CISPR 14-1:2009 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ – YÊU CẦU ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG, DỤNG CỤ ĐIỆN VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ – PHẦN 1: PHÁT XẠ Electromagnetic compatibility – Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 1: Emission Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7357 : 2010 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KHÍ THẢI GÂY Ô NHIỄM PHÁT RA TỪ MÔ TÔ – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Gaseous pollutants emitted by motorcycles – Requirements and test mothods in type approval Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-2-3:2010 CISPR 16-2-3:2010 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2-3: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM – ĐO NHIỄU BỨC XẠ Specification for radio disturbances and immunity measuring apparatus and methods – Part
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-2-1:2010 CISPR 16-2-1:2008 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2-1: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM – ĐO NHIỄU DẪN Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods – Part 2-1:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-2-1:2010 IEC 60034-2-1:2007 MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 2-1: PHƯƠNG PHÁP TIÊU CHUẨN ĐỂ XÁC ĐỊNH TỔN HAO VÀ HIỆU SUẤT BẰNG THỬ NGHIỆM (KHÔNG KỂ MÁY ĐIỆN DÙNG CHO PHƯƠNG TIỆN KÉO) Rotating electrical machines – Part 2-1: Standard methods for determining losses and efficiency from tests (excluding machines
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6397:2010 EN 115:1995 WITH AMENDMENT 1:1998 THANG CUỐN VÀ BẰNG TẢI CHỞ NGƯỜI – YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT Escalators and passenger conveyors – Safety rules for the construction and installation Lời nói đầu TCVN 6397:2010 thay thế TCVN 6397:1998. TCVN 6397:2010 hoàn toàn tương đương với EN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-3 : 2010 EN 81-3:2000 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – PHẦN 3: THANG MÁY CHỞ HÀNG DẪN ĐỘNG ĐIỆN VÀ THỦY LỰC Safety rules for the constructions and installations of lifts – Part 3: Electric and hydraulic service lifts Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5017-1 : 2010 ISO 857-1 : 1998 HÀN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH LIÊN QUAN – TỪ VỰNG – PHẦN 1: CÁC QUÁ TRÌNH HÀN KIM LOẠI Welding and allied processes – Vocabulary – Part 1: Metal welding processes Lời nói đầu TCVN 5017-1 : 2010 thay thế cho TCVN 5017