TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6121:2010 (ISO 3960 : 2007) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ PEROXIT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM KẾT THÚC CHUẨN ĐỘ IÔT (QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6121 : 2010 ISO 3960 : 2007 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ PEROXIT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM KẾT THÚC CHUẨN ĐỘ IỐT (QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG) Animal and vegetable fats and oils – Determination of peroxide value – Iodometric (visual)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6117:2010 (ISO 6883 : 2007) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC THEO THỂ TÍCH (TRỌNG LƯỢNG CỦA 1 LÍT TRONG ĐIỀU KIỆN KHÔNG KHÍ)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6117 : 2010 ISO 6883 : 2007 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUY ƯỚC THEO THỂ TÍCH (TRỌNG LƯỢNG CỦA 1 LÍT TRONG ĐIỀU KIỆN KHÔNG KHÍ) Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7600:2010 (CISPR 13:2009) VỀ MÁY THU THANH, THU HÌNH QUẢNG BÁ VÀ THIẾT BỊ KẾT HỢP – ĐẶC TÍNH NHIỄU TẦN SỐ RAĐIO – GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7600:2010 CISPR 13:2009 MÁY THU THANH, THU HÌNH QUẢNG BÁ VÀ THIẾT BỊ KẾT HỢP – ĐẶC TÍNH NHỄU TẦN SỐ RAĐIÔ -GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO Sound and television broadcast receivers and associated equipment – Radio disturbance characteristics – Limits and methods of measurement Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8275-2:2010 VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG NẤM MEN VÀ NẤM MỐC – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC TRONG CÁC SẢN PHẨM CÓ HOẠT ĐỘ NƯỚC NHỎ HƠN HOẶC BẰNG 0,95

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8275-2 : 2010 ISO 21527-2 : 2008 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG NẤM MEN VÀ NẤM MỐC – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC TRONG CÁC SẢN PHẨM CÓ HOẠT ĐỘ NƯỚC NHỎ HƠN HOẶC BẰNG 0,95 Microbiology

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8465:2010 (GS 2/3-1 : 1994) VỀ ĐƯỜNG – PHƯƠNG PHÁP BRAUNSCHWEIG ĐỂ XÁC ĐỊNH ĐỘ PHÂN CỰC CỦA ĐƯỜNG TRẮNG BẰNG PHÉP ĐO PHÂN CỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8465 : 2010 GS 2/3-1 : 1994 ĐƯỜNG – PHƯƠNG PHÁP BRAUNSCHWEIG ĐỂ XÁC ĐỊNH ĐỘ PHÂN CỰC CỦA ĐƯỜNG TRẮNG BẰNG PHÉP ĐO PHÂN CỰC The Braunschweig method for the polarisation of white sugar by polarimetry Lời nói đầu TCVN 8465:2010 hoàn toàn tương đương với GS 2/3-1:1994; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8464:2010 (GS 2/3-24:1998) VỀ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ TRONG ĐƯỜNG VÀ XIRÔ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8464 : 2010 GS 2/3-24:1998 ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ TRONG ĐƯỜNG VÀ XIRÔ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT The determination of lead in sugar and syrups by graphite furnace atomic absorption spectroscopy method Lời nói đầu TCVN 8464:2010 và TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8463:2010 (GS 2/3-23:2005) VỀ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN TRONG ĐƯỜNG TRẮNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8463:2010 GS 2/3-23:2005 ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN TRONG ĐƯỜNG TRẮNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ The determination of arsenic in white sugar by atomic absorption spectroscopy Lời nói đầu TCVN 8463:2010 và TCVN 8464:2010 thay thế TCVN 7275:2003; TCVN 8463:2010 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8462:2010 (GS 2/3-10:2005) VỀ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀU CỦA DUNG DỊCH ĐƯỜNG TRẮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8462:2010 GS 2/3-10:2005 ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀU CỦA DUNG DỊCH ĐƯỜNG TRẮNG The determination of white sugar solution colour Lời nói đầu TCVN 8462:2010 hoàn toàn tương đương với GS 2/3-10:2005; TCVN 8462:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F 18 Đường, sản phẩm đường và mật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-3:2010 (EN 12014-3:2005) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT TRONG SẢN PHẨM THỊT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ SAU KHI KHỬ NITRAT THÀNH NITRIT BẰNG ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-3 : 2010 EN 12014-3:2005 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT TRONG SẢN PHẨM THỊT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ SAU KHI KHỬ NITRAT THÀNH NITRIT BẰNG ENZYM Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content