TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-73:2010 EN 81-73:2005 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – ÁP DỤNG RIÊNG CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 73: TRẠNG THÁI CỦA THANG MÁY TRONG TRƯỜNG HỢP CÓ CHÁY Safety rules for the constructions and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-58 : 2010 EN 81-58:2003 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – KIỂM TRA VÀ THỬ – PHẦN 58: THỬ TÍNH CHỊU LỬA CỦA CỬA TẦNG Safety rules for the construction and installation of lifts – Examination and tests – Part 58: Landing doors
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6333 : 2010 GS 2/3-9:2005 ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀU CỦA DUNG DỊCH ĐƯỜNG Ở pH 7,0 The determination of sugar solution colour at pH 7.0 Lời nói đầu TCVN 6333:2010 thay thế TCVN 6333:2001; TCVN 6333:2010 hoàn toàn tương đương với GS 2/3-9:2005; TCVN 6333:2010 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6332:2010 GS 2/1/3-15:2005 ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG KHI SẤY The determination of sugar moisture by loss on drying Lời nói đầu TCVN 6332:2010 thay thế TCVN 6332:1997; TCVN 6332:2010 hoàn toàn tương đương với GS 2/1/3-15:2005; TCVN 6332:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8473:2010 EN 15086:2006 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ISOMALT, LACTITOL, MALTITOL, MANNITOL, SORBITOL VÀ XYLITOL Foodstuffs – Determination of isomalt, lactitol, maltitol, mannitol, sorbitol and xylitol in foodstuffs Lời nói đầu TCVN 8473:2010 hoàn toàn tương đương với EN 15086:2006; TCVN 8473:2010 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8427:2010 EN 14546:2005 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH ASEN TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ GIẢI PHÓNG HYDRUA (HGAAS) SAU KHI TRO HÓA Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of total arsenic by hydride generation atomic absorption
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8480 : 2010 CÔNG TRÌNH ĐÊ, ĐẬP – YÊU CẦU VỀ THÀNH PHẦN, KHỐI LƯỢNG KHẢO SÁT VÀ XỬ LÝ MỐI GÂY HẠI Dike and dam – Demand for element and volume of the termite survey and control 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho công tác
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8796:2011 BỘT SẮN THỰC PHẨM Edible cassava flour Lời giới thiệu TCVN 8796:2011 chuyển đổi từ 10 TCN 672:2006 và dựa trên CODEX STAN 176; TCVN 8796:2011 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn 10TC-02 Ngũ cốc và đậu đỗ (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) biên soạn, Bộ Nông nghiệp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8490:2010 ISO 24450:2005 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH ĐUN CỔ RỘNG Laboratory glassware – Wide-necked boilling flasks Lời nói đầu TCVN 8490:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 24450:2005. TCVN 8490:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8489:2010 ISO 4797:2004 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH ĐUN CÓ KHỚP NỐI NHÁM HÌNH CÔN Laboratory glassware – Boiling flasks with conical ground joints Lời nói đầu TCVN 8489:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4797:2004. TCVN 8489:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia