TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5402:2010 (ISO 9016 : 2001) VỀ THỬ PHÁ HỦY MỐI HÀN TRÊN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ VA ĐẬP – VỊ TRÍ MẪU THỬ, HƯỚNG RÃNH KHÍA VÀ KIỂM TRA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5402 : 2010 ISO 9016 : 2001 THỬ PHÁ HỦY MỐI HÀN TRÊN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ VA ĐẬP – VỊ TRÍ MẪU THỬ, HƯỚNG RÃNH KHÍA VÀ KIỂM TRA Destructive tests on welds in metallic materials – Impact test – Test specimen location, notch orientation and examination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8365-3:2010 (ISO 8216-3:1987) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – PHÂN LOẠI – PHẦN 3: HỌ L (KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG)

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8365-3:2010 ISO 8216-3:1987 SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – PHÂN LOẠI – PHẦN 3: HỌ L (KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG) Petroleum Products – Fuels (Class F) – Classification – Part 3: Family L (Liquefied Petroleum Gases) Lời nói đầu TCVN 8365-3:2010 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8535:2010 (ISO 4395:2009) VỀ HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN THỦY LỰC/KHÍ NÉN – KIỂU VÀ KÍCH THƯỚC ĐẦU CẦN PIT TÔNG TRONG XY LANH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8535:2010 ISO 4395:2009 HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN THỦY LỰC/KHÍ NÉN – KIỂU VÀ KÍCH THƯỚC ĐẦU CẦN PIT TÔNG TRONG XY LANH Fluid power systems and components – Cylinder piston rod end types and dimensions Lời nói đầu TCVN 8535:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4395:2009 và Đính chính

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8534:2010 (ISO 4393:1978) VỀ HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN THỦY LỰC/KHÍ NÉN – XY LANH – DÃY SỐ CƠ BẢN CỦA HÀNH TRÌNH PIT TÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8534:2010 ISO 4393:1978 HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN THỦY LỰC/KHÍ NÉN – XY LANH – DÃY SỐ CƠ BẢN CỦA HÀNH TRÌNH PIT TÔNG Fluid power systems and components – Cylinders – Basic series of piston strokes Lời nói đầu TCVN 8534:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4393:1978. TCVN 8534:2010 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8572:2010 (ISO 6158:2004) VỀ LỚP PHỦ KIM LOẠI – LỚP CRÔM MẠ ĐIỆN DÙNG TRONG CƠ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8572:2010 ISO 6158:2004 LỚP PHỦ KIM LOẠI – LỚP CRÔM MẠ ĐIỆN DÙNG TRONG CƠ KHÍ Metallic coatings – Electrodeposited coatings of chromium for enginerring purposes Lời nói đầu TCVN 8572:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 6158:2004. TCVN 8572:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 107 Lớp phủ kim loại

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8468:2010 (GS7 GENERAL SPECIFICATION) VỀ MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – NGUYÊN TẮC ÁP DỤNG MÃ SỐ MÃ VẠCH GS1 CHO PHIẾU THANH TOÁN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8468:2010 MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – NGUYÊN TẮC ÁP DỤNG MÃ SỐ MÃ VẠCH GS1 CHO PHIẾU THANH TOÁN Article number and bar code – Application rules of GS1 number and bar code for payment slips Lời nói đầu TCVN 8468:2010 hoàn toàn phù hợp với Quy định kỹ thuật chung