TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8337:2010 VỀ GHẸ MIẾNG ĐÔNG LẠNH

TCVN 8337:2010 GHẸ MIẾNG ĐÔNG LẠNH Frozen cut swimming crab Lời nói đầu TCVN 8337 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thuỷ sản và nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8367:2010 VỀ HỆ THỐNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – MẠNG LƯỚI LẤY MẪU CHẤT LƯỢNG NƯỚC

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8367:2010 HỆ THỐNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – MẠNG LƯỚI LẤY MẪU CHẤT LƯỢNG NƯỚC Hydraulic work system – Weter quality monitoring network 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho công tác giám sát chất lượng nước đối với nguồn nước mặt bị ô nhiễm hoặc có

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8389-3:2010 VỀ KHẨU TRANG Y TẾ – PHẦN 3: KHẨU TRANG Y TẾ PHÒNG ĐỘC HÓA CHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8389-3:2010 KHẨU TRANG Y TẾ – PHẦN 3: KHẨU TRANG Y TẾ PHÒNG ĐỘC HÓA CHẤT Medical face mask – Part 3: Medical face mask preventing of toxic Chemicals Lời nói đầu TCVN 8389-3:2010 do Viện Trang thiết bị và Công trình y tế biên soạn, Bộ Y tế đề nghị. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8616:2010 (NFPA 59A:2009, CÓ SỬA ĐỔI) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – YÊU CẦU TRONG SẢN XUẤT, TỒN CHỨA VÀ VẬN CHUYỂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8616:2010 KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – YÊU CẦU TRONG SẢN XUẤT, TỒN CHỨA VÀ VẬN CHUYỂN Liquefied natural gas (LNG) – Requirements for production, storage and handling Lời nói đầu TCVN 8616:2010 tương đương có sửa đổi với NFPA 59A:2009. TCVN 8616:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8605:2010 (ISO 9242:1988) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM THỢ XÂY DỰNG – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8605:2010 ISO 9242:1988 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM THỢ XÂY DỰNG – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Construction worker’s pincers – Dimensions and test values Lời nói đầu TCVN 8605:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 9242:1988. TCVN 8605:2010 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8604:2010 (ISO 8976:2004) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẶP NHIỀU NẤC – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8604:2010 ISO 8976:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẶP NHIỀU NẤC – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Multiple slip joint pliers – Dimensions and test values Lời nói đầu TCVN 8604:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 8976:2004. TCVN 8604:2010 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8603:2010 (ISO 5749:2004) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẮT CẠNH – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8603:2010 ISO 5749:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẮT CẠNH – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Diagonal cutting nippers – Dimensions and test values Lời nói đầu TCVN 8603:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5749:2004. TCVN 8603:2010 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8601:2010 (ISO 5747:1995) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẮT NGANG, CẮT MẶT ĐẦU VÀ CẮT CẠNH CÓ TAY ĐÒN TRỢ LỰC – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8601:2010 ISO 5747:1995 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẮT NGANG, CẮT MẶT ĐẦU VÀ KÌM CẮT CẠNH CÓ TAY ĐÒN TRỢ LỰC – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Lever assisted side cutting pilers, end and diagonal cutting nippers – Dimensions and test values