TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8600:2010 ISO 5746:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM THÔNG DỤNG VÀ KÌM ĐIỆN – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Engineer’s and “Lineman’s” pliers – Dimensions and test values Lời nói đầu TCVN 8600:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5746:2004. TCVN 8600:2010
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8599:2010 ISO 5745:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẶP VÀ THAO TÁC BẰNG TAY – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Pliers for gripping and manipulating – Dimensions and test values Lời nói đầu TCVN 8599:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5745:2004.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8598:2010 ISO 5742:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT – THUẬT NGỮ Pliers and nippers – Nomenclature Lời nói đầu TCVN 8598:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5742:2004. TCVN 8598:2010 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 29 Dụng cụ cầm tay biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8097-1 : 2010 IEC 60099-1 : 1999 BỘ CHỐNG SÉT – PHẦN 1: BỘ CHỐNG SÉT CÓ KHE HỞ KIỂU ĐIỆN TRỞ PHI TUYẾN DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN XOAY CHIỀU Surge arresters – Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems Lời nói đầu TCVN 8097-1: 2010
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-446 : 2010 IEC 60050-446 : 1983 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 446: RƠLE ĐIỆN International electrotechnical vocabulary – Chapter 446: Electrical relays Lời nói đầu TCVN 8095-446 : 2010 thay thế TCVN 3787-83; TCVN 8095-446 : 2010 hoàn toàn tương đương với IEC 60050-446 : 1983;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7409 : 2010 EN 1785 : 2003 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ CÓ CHỨA CHẤT BÉO – PHÂN TÍCH 2-ALKYLCYCLOBUTANON BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ/PHỔ KHỐI LƯỢNG Foodstuffs – Detection of irradiated food containing fat – Gas chromatographic/mass spectrometric analysis of 2-alkylcyclobutanones Lời nói đầu TCVN 7409 : 2010
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7272:2010 ASTM D 3948-08 NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH TÁCH NƯỚC BẰNG MÁY ĐO LOẠI XÁCH TAY (SEPAROMETER) Standard test method for determining water separation characteristics of aviation turbine fuels by portable separometer Lời nói đầu TCVN 7272:2010 thay thế cho TCVN 7272:2006.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8362:2010 ASTM D 2598-07 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN CÁC CHỈ TIÊU VẬT LÝ TỪ PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN Standard practice for calculation of certain physical properties of liquefied petroleum (LP) gases from compositional analysis Lời nói đầu TCVN 8362:2010 được xây dựng trên cơ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8531:2010 ISO 9905:1994 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA BƠM LY TÂM – CẤP I Technical specifications for centrifrigal pumps – Class I Lời nói đầu TCVN 8531:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 9905:1994 và Đính chính kỹ thuật 1:2005. TCVN 8531:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 131 Hệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8440 : 2010 ISO 4185 : 1980 ĐO DÒNG CHẤT LỎNG TRONG ỐNG DẪN KÍN – PHƯƠNG PHÁP CÂN Measurement of liquid flow in closed conduits – Weighing method Lời nói đầu TCVN 8440 : 2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4185 :1980 và Đính chính kỹ thuật 1 :