TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8573:2010 (ISO 22156:2004) VỀ TRE – THIẾT KẾ KẾT CẤU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8573:2010 ISO 22156:2004 TRE – THIẾT KẾ KẾT CẤU Bamboo — Structural design Lời nói đầu TCVN 8573:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 22156:2004. TCVN 8573:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC165 Gỗ kết cấu biên soạn, Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8631:2010 (ISO 8459:2009) VỀ THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – DANH MỤC CÁC YẾU TỐ DỮ LIỆU THƯ MỤC DÙNG ĐỂ TRAO ĐỔI VÀ TÌM DỮ LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8631:2010 ISO 8459:2009 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – DANH MỤC CÁC YẾU TỐ DỮ LIỆU THƯ MỤC DÙNG ĐỂ TRAO ĐỔI VÀ TÌM DỮ LIỆU Information and documentation – Bibliographic data element directory for use in data exchange and enquiry Lời nói đầu TCVN 8631:2010 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8628:2010 (ISO 15261 : 2004) VỀ RUNG ĐỘNG VÀ CHẤN ĐỘNG – CÁC HỆ THỐNG TẠO RUNG ĐỘNG VÀ CHẤN ĐỘNG – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8628:2010 ISO 15261 : 2004 RUNG ĐỘNG VÀ CHẤN ĐỘNG – CÁC HỆ THỐNG TẠO RUNG ĐỘNG VÀ CHẤN ĐỘNG – TỪ VỰNG Virbration and shock – generating systems – vocabulary Lời nói đầu TCVN 8628 : 2010 hoàn toàn tương đương với ISO 15261 : 2004 TCVN 8628 : 2010 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8583:2010 (ISO 14161:2009) VỀ TIỆT KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC – HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN, SỬ DỤNG VÀ TRÌNH BÀY KẾT QUẢ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8583:2010 ISO 14161:2009 TIỆT KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC – HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN, SỬ DỤNG VÀ TRÌNH BÀY KẾT QUẢ Sterilization of health care products – Biological indicators – Guidance for the selection, use and interpretation of results Lời nói đầu TCVN 8583:2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8546:2010 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – TOA XE – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8546:2010 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – TOA XE – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Railway vehicle – Railway Car – Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 8546:2010 được biên soạn trên cơ sở tham khảo Tiêu chuẩn đường sắt của Trung Quốc GB/T 4549.1, GB/T 4549.2, GB/T 4549.3, GB/T

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8496:2010 (ISO 15713:2006) VỀ PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – LẤY MẪU VÀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLORUA THẾ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8496:2010 ISO 15713:2007 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH –  LẤY MẪU VÀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLORUA THỂ KHÍ Stationary source emissions – Sampling and determination of gaseous fluoride content Lời nói đầu TCVN 8496:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 15713:2007. TCVN 8496:2010 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8466:2010 (ISO 23470:2007) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH DUNG LƯỢNG CATION TRAO ĐỔI HỮU HIỆU ( CEC ) VÀ CATION CÓ KHẢ NĂNG TRAO ĐỔI SỬ DỤNG DUNG DỊCH HEXAMINCOBAN TRICLORUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8466:2010 ISO 23470:2007 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH DUNG LƯỢNG CATION TRAO ĐỔI HỮU HIỆU (CEC) VÀ CATION CÓ KHẢ NĂNG TRAO ĐỔI SỬ DỤNG DUNG DỊCH HEXAMINCOBAN TRICLORUA Soil quality – Determination of effective cation exchange capacity (CEC) and exchangeable cations using a hexamminecobalt trichloride solution Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8461-2:2010 (ISO 9564-2:2005) VỀ NGÂN HÀNG – QUẢN LÝ BẢO MẬT SỐ NHẬN DẠNG CÁ NHÂN – PHẦN 2: PHÊ CHUẨN THUẬT TOÁN MÃ HÓA PIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8461-2:2010 ISO 9564-2:2005 NGÂN HÀNG – QUẢN LÝ BẢO MẬT SỐ NHẬN DẠNG CÁ NHÂN – PHẦN 2: PHÊ CHUẨN THUẬT TOÁN MÃ HÓA PIN Banking – Personal Identification Number management and security – Part 2: Approved algorithms for PIN encipherment Lời nói đầu TCVN 8461-2:2010 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8461-1:2010 (ISO 9564-1:2002) VỀ NGÂN HÀNG – QUẢN LÝ BẢO MẬT SỐ NHẬN DẠNG CÁ NHÂN – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CƠ BẢN VÀ YÊU CẦU ĐỐI VỚI TRAO ĐỔI PIN TẠI CÁC HỆ THỐNG RÚT TIỀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8461-1:2010 ISO 9564-1:2002 NGÂN HÀNG – QUẢN LÝ BẢO MẬT SỐ NHẬN DẠNG CÁ NHÂN – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CƠ BẢN VÀ YÊU CẦU ĐỐI VỚI TRAO ĐỔI PIN TẠI CÁC HỆ THỐNG RÚT TIỀN Banking – Personal Identification Number management and security – Part 1: Basic principles and