TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7511:2010 ASTM F 1355:2006 TIÊU CHUẨN HƯỚNG DẪN CHIẾU XẠ NÔNG SẢN TƯƠI NHƯ MỘT BIỆN PHÁP XỬ LÝ KIỂM DỊCH THỰC VẬT Standard guide for irradiation of fresh agricultural produce as a phytosanitary treatment Lời nói đầu TCVN 7511:2010 thay thế TCVN 7511:2005; TCVN 7511:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6742:2010 ISO 9362 :2009 NGÂN HÀNG – THÔNG ĐIỆP VIỄN THÔNG NGÂN HÀNG – MÃ PHÂN ĐỊNH TỔ CHỨC (BIC) Banking – Banking telecommunication messages – Business identifier codes (BIC) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định các yếu tố và cấu trúc của một mã phân
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6192 : 2010 ISO 10396 : 2007 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – LẤY MẪU ĐỂ ĐO TỰ ĐỘNG NỒNG ĐỘ KHÍ ĐỐI VỚI HỆ THỐNG QUAN TRẮC LẮP ĐẶT VĨNH VIỄN Stationary source emissions – Sampling for the automated determination of gas emission concentrations for permanently-installed monitoring systems Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5529 : 2010 THUẬT NGỮ HÓA HỌC – NGUYÊN TẮC CƠ BẢN Chemical terms – Basic principle Lời nói đầu TCVN 5529 : 2010 thay thế cho TCVN 5529:1991 TCVN 5529 : 2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn trên cơ sở dự thảo đề nghị của
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5516:2010 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT XITRIC Food additives – Citric acid Lời nói đầu TCVN 5516 : 2010 thay thế TCVN 5516 : 1991; TCVN 6469 : 2010 thay thế TCVN 6469 : 1998; TCVN 6470 : 2010 thay thế TCVN 6470 : 1998; TCVN 6471 : 2010
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8629:2010 ISO 6897:1984 RUNG ĐỘNG VÀ CHẤN ĐỘNG – HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ PHẢN ỨNG CỦA CƯ DÂN TRONG CÁC CÔNG TRÌNH CỐ ĐỊNH ĐẶC BIỆT NHỮNG CÔNG TRÌNH NHÀ CAO TẦNG VÀ CÔNG TRÌNH BIỂN CHỊU CHUYỂN ĐỘNG LẮC NGANG TẦN SỐ THẤP (TỪ 0,063 HZ ĐẾN 1 HZ)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8627:2010 ISO 6962:2004 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỂ THỬ NGHIỆM TÍNH ỔN ĐỊNH ĐỐI VỚI CHIẾU XẠ ALPHA LÂU DÀI CỦA CHẤT NỀN CHO VIỆC RẮN HÓA CHẤT THẢI PHÓNG XẠ MỨC CAO Nuclear energy – Standard method for testing the long-term alpha irradiation stability of
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8626:2010 ISO 10979:1994 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – NHẬN DẠNG BÓ THANH NHIÊN LIỆU CỦA LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN Identification of fuel assemblies for nuclear power reactors Lời nói đầu TCVN 8626:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 10979:1994 TCVN 8626:2010 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 85 Năng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8625:2010 ISO 3082:2009 QUẶNG SẮT – QUY TRÌNH LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU Iron ores – Sampling and sample preparation procedures Lời nói đầu TCVN 8625:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3082:2009 TCVN 8625:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8623:2010 ISO 23380:2008 THAN – LỰA CHỌN PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ DẠNG VẾT Selection of methods for the determination of trace elements in coal Lời nói đầu TCVN 8623:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 23380:2008. TCVN 8623:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên