TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8622:2010 ISO 19579:2006 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHÉP ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI (IR) Solid mineral fuels – Determination of sulfur by IR spectrometry Lời nói đầu TCVN 8622:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 19579:2006. TCVN 8622:2010 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8620-1:2010 ISO 5068-1:2007 THAN NÂU VÀ THAN NON – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG GIÁN TIẾP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM TOÀN PHẦN Brown coals and lignites – Determination of moisture content – Part 1: Indirect gravimetric method for total moisture Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8619 : 2010 ISO 1952 : 2008 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH CÁC KIM LOẠI CHIẾT ĐƯỢC TRONG AXIT CLOHYDRIC LOÃNG Solic mineral fuels – Determination of extractable metals in dilute hydrochloric acid Lời nói đầu TCVN 8619 : 2010 hoàn toàn tương đương với ISO 1952:2008. TCVN 8619
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8556:2010 ISO 27448:2009 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP THỬ TÍNH NĂNG TỰ LÀM SẠCH CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – XÁC ĐỊNH GÓC TIẾP XÚC NƯỚC Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for self-cleaning performance
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8555:2010 ISO 27447:2009 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP – PHƯƠNG PHÁP THỬ HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for antibacterial activity of semiconducting photocatalytic materials Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8554:2010 ISO 18753:2004 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG TUYỆT ĐỐI CỦA BỘT GỐM BẰNG TỶ TRỌNG KẾ Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of absolute density of ceramic powders by pyknometer Lời nói đầu TCVN 8554:2010
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8553:2010 ISO 18452:2005 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀY CỦA MÀNG GỐM BẰNG THIẾT BỊ ĐO BIÊN DẠNG ĐẦU DÒ TIẾP XÚC Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of thickness of ceramic films by contact-probe profilometer Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8552:2010 ISO 14703:2008 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ CỠ HẠT CỦA BỘT GỐM Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Sample preparation for determination of particle size distribution of ceramic powders Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8523 : 2010 ỐNG TỤT CỨU NGƯỜI 30 m 30 m escape chute Lời nói đầu TCVN 8523 : 2010 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 21 Thiết bị phòng cháy chữa cháy biên soạn trên cơ sở dự thảo đề nghị của Viện Kỹ thuật Nhiệt đới và Bảo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8522:2010 ĐỆM KHÔNG KHÍ CỨU NGƯỜI 20 M VÀ 45 M Safety air cushions 20 m and 45 m Lời nói đầu TCVN 8522 : 2010 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 21 Thiết bị phòng cháy chữa cháy biên soạn trên cơ sở dự thảo đề nghị của