TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6019:2010 (ASTM D 2270-04) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT TỪ ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC TẠI 40 ĐỘ C VÀ 100 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6019:2010 ASTM D 2270-04 SẢN PHẨM DẦU MỎ – TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT TỪ ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC TẠI 40 °C VÀ 100 °C Standard practice for calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 °C and 100 °C Lời nói đầu TCVN 6019:2010 thay thế cho TCVN 6019:1995.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4655-1:2010 (ISO 9682-1:2009) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4655-1:2010 ISO 9682-1:2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of manganese content- Part 1: Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 4655-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 9682- 1:2009. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1867:2010 (ISO 287:2009) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM CỦA MỘT LÔ -PHƯƠNG PHÁP SẤY KHÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1867:2010 ISO 287:2009 GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM CỦA MỘT LÔ – PHƯƠNG PHÁP SẤY KHÔ Paper and board – Determination of moisture content of a lot – Oven drying method Lời nói đầu TCVN 1867:2010 thay thế TCVN 1867:2007. TCVN 1867:2010 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1865-2:2010 (ISO 2470-2:2008) VỀ GIẤY, CÁCTÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH HỆ SỐ PHẢN XẠ KHUYẾCH TÁN XANH – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN ÁNH SÁNG BAN NGÀY NGOÀI TRỜI (ĐỘ TRẮNG D65)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1865-2:2010 ISO 2470-2:2008 GIẤY, CÁCTÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH HỆ SỐ PHẢN XẠ KHUẾCH TÁN XANH – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN ÁNH SÁNG BAN NGÀY NGOÀI TRỜI (ĐỘ TRẮNG D65) Paper, board and pulps – Measurement of diffuse blue reflectance factor – Part 2: Outdoor daylight conditions (D65

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1862-3:2010 (ISO 1924-3 : 2005) VỀ GIẤY VÀ CACTÔNG – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT BỀN KÉO – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP TỐC ĐỘ GIÃN DÀI KHÔNG ĐỔI (100MM/MIN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1862-3 : 2010 ISO 1924-3 : 2005 GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT BỀN KÉO – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP TỐC ĐỘ GIÃN DÀI KHÔNG ĐỔI (100 MM/MIN) Paper and board – Determination of tensile properties – Part 3: Constant rate of elongation method (100 mm/min) Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1674-2:2010 (ISO 9683-2:2009) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VANADI – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1674-2:2010 ISO 9683-2:2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VANADI – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of vanadium – Part 2: Flame atomic absorption spectrometric methods Lời nói đầu TCVN 1674-2:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 9683-2:2009 TCVN