TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8624:2010 ISO 15633:2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NIKEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of nickel – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8624:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 15633:2009. TCVN 8624:2010 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6324:2010 ASTM D 189-06e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP CONRADSON Standard test method for conradson carbon residue of petroleum products Lời nói đầu TCVN 6324:2010 thay thế cho TCVN 6324:2006 TCVN 6324:2010 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 189-06e1 Standard test method for conradson carbon
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7576-9:2010 ISO 4548-9:2008 PHƯƠNG PHÁP THỬ BỘ LỌC DẦU BÔI TRƠN TOÀN DÒNG CHO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – PHẦN 9: THỬ VAN CHỐNG CHẢY NGƯỢC Ở CỬA VÀO VÀ Ở CỬA RA Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines – Part 9: Inlet and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8536:2010 ISO 3662:1976 TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC – BƠM VÀ ĐỘNG CƠ – DUNG TÍCH LÀM VIỆC Hydraulic fluid power – Pumps and motors – Geometric displacements Lời nói đầu TCVN 8536:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3662:1976. TCVN 8536:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 131 Hệ thống
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7576-6:2010 ISO 4548-6:1985 PHƯƠNG PHÁP THỬ BỘ LỌC DẦU BÔI TRƠN TOÀN DÒNG CHO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – PHẦN 6: THỬ ÁP SUẤT NỔ TĨNH Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines – Part 6: Static burst pressure test Lời nói đầu TCVN 7576-6:2010 thay thế TCVN 7576-6:2006. TCVN 7576-6:2010 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5871:2010 ISO 5655:2000 CHỤP ẢNH – PHIM BỨC XẠ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (DẠNG CUỘN VÀ TẤM) VÀ MÀN TĂNG CƯỜNG KIM LOẠI – KÍCH THƯỚC Photography – Industrial radiographic films (roll and sheet) and metal intensifying screens – Dimensions Lời nói đầu TCVN 5871:2010 thay thế TCVN 5871:1995; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8532 : 2010 ISO 5199 : 2002 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA BƠM LY TÂM – CẤP II Technical specifications for centrifugal pumps – Class II Lời nói đầu TCVN 8532:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5199:2002. TCVN 8532:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 131 Hệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6852-5:2010 ISO 8178-5:2008 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – ĐO CHẤT THẢI – PHẦN 5: NHIÊN LIỆU THỬ Reciprocating internal combustion engines – Exhaust emission measurement – Part 5: Test fuels Lời nói đầu TCVN 6852-5:2010 thay thế TCVN 6852-5:2001. TCVN 6852-5:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 8178-5:2008.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8516-1:2010 ISO 4829-1:1986 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC TỔNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC BỊ KHỬ MOLIPDOSILICAT – PHẦN 1: HÀM LƯỢNG SILIC TRONG PHẠM VI 0,05 % VÀ 1,0 % Steel and cast iron – Determination of total silicon content – Reduced molybdosilicate spectrophotometric
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8608:2010 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU DÙNG CHO PHƯƠNG TIỆN SỬ DỤNG KHÍ TỰ NHIÊN Road vehicles – Fuel system components for natural gas powered vehicles Lời nói đầu TCVN 8608:2010 được biên soạn trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn