TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8587:2010 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – NGUỒN SÁNG PHÓNG ĐIỆN TRONG KHÍ SỬ DỤNG TRONG ĐÈN PHÓNG ĐIỆN TRONG KHÍ ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT KIỂU – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Gas-discharge light sources for use in approved gas-discharge lamp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6852-4:2010 ISO 8178-4:2008 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PIT TÔNG – ĐO CHẤT THẢI – PHẦN 4: CHU TRÌNH THỬ Ở TRẠNG THÁI ỔN ĐỊNH CHO CÁC ỨNG DỤNG KHÁC NHAU CỦA ĐỘNG CƠ Reciprocating internal combustion engines – Exhaust emission measurement – Part 4: Steady-state test cycles for different
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8533:2010 ISO 9908:1993 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA BƠM LY TÂM – CẤP III Technical specifications of centrifugal pumps – Class III Lời nói đầu TCVN 8533:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 9908:1993; TCVN 8533:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 131 Hệ thống truyền dẫn chất lỏng biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 299 : 2010 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Steel and iron – Determination of titanium content – Methods of chemical analysis Lời nói đầu TCVN 299 : 2010 thay thế TCVN 299 : 1989. TCVN 299 : 2010 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 301 : 2010 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Steel and iron – Determination of boron content – Methods of chemical analysis Lời nói đầu TCVN 301 : 2010 thay thế TCVN 301 : 1989. TCVN 301 : 2010 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7462:2010 ISO/PAS 11154:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – GIÁ CHỞ HÀNG TRÊN NÓC XE Road vehicles – Roof load carriers Lời nói đầu TCVN 7462:2010 thay thế TCVN 7462-1:2005. TCVN 7462:2010 hoàn toàn tương đương với ISO/PAS 11154:2006. TCVN 7462:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8634:2010 ISO 6906:1984 THƯỚC CẶP CÓ DU XÍCH ĐẾN 0,02 MM Vernier callipers reading to 0,02 mm Lời nói đầu TCVN 8634:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 6906:1984. TCVN 8634:2010 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 213 Kiểm tra thông số kích thước và đặc tính hình
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-8 : 2010 ISO 15500-8 : 2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ TỰ NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 8 : ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 8 : Pressure indicator
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 303 : 2010 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TANTAN – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Steel and iron – Determination of tantalium content – Methods of chemical analysis Lời nói đầu TCVN 303 : 2010 thay thế TCVN 303 : 1989. TCVN 303 : 2010 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-17:2010 ISO 15500-17:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ TỰ NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 17: ỐNG MỀM DẪN NHIÊN LIỆU Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 17: Flexible fuel line Lời nói đầu TCVN 8606-17:2010 hoàn