TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7150:2007 ISO 835:2007 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PIPET CHIA ĐỘ Laboratory glassware – Graduated pipettes Lời nói đầu TCVN 7150:2007 thay thế TCVN 7150-1:2002, TCVN 7150-2:2002, TCVN 7150-3:2002 và TCVN 7150-4: 2002 TCVN 7150:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 835:2007. TCVN 7150:2007 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5225:2007 ISO 728:1995 CỐC (KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA LỚN NHẤT LỚN HƠN 20 MM) – PHÂN TÍCH CỠ HẠT BẰNG SÀNG Coke (nominal top size greater than 20 mm) – Size analysis by sieving) Lời nói đầu TCVN 5225:2007 thay thế TCVN 5225-90. TCVN 5225:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 728:1995.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3652 : 2007 ISO 534 : 2005 GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀY, TỶ TRỌNG VÀ THỂ TÍCH RIÊNG Paper and board – Determination of thickness, density and specific volume Lời nói đầu TCVN 3652 : 2007 thay thế TCVN 3652 : 2000. TCVN 3652 : 2007 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6725 : 2007 ISO 187 : 1990 GIẤY, CÁCTÔNG VÀ BỘT GIẤY − MÔI TRƯỜNG CHUẨN ĐỂ ĐIỀU HOÀ VÀ THỬ NGHIỆM, QUI TRÌNH KIỂM TRA MÔI TRƯỜNG VÀ ĐIỀU HOÀ MẪU Paper, board and pulp − Standard atmosphere for conditioning and testing and proCedure for monitoring the atmosphere and conditioning of
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3649 : 2007 ISO 186 : 2002 GIẤY VÀ CÁCTÔNG – LẤY MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH CHẤT LƯỢNG TRUNG BÌNH Paper and board – Sampling to determine average quality Lời nói đầu TCVN 3649 : 2007 thay thế TCVN 3649 : 2000. TCVN 3649 : 2007 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3229:2007 ISO 1974 : 1990 GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ (PHƯƠNG PHÁP ELMENDORF) Paper – Determination of tearing resistance (Elmendorf method) Lời nói đầu TCVN 3229:2007 thay thế TCVN 3229:2000. TCVN 3229:2007 hoàn toàn tương đương ISO 1974:1990. TCVN 3229:2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 6 Giấy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4919:2007 ISO 687:2004 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – CỐC – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM TRONG MẪU PHÂN TÍCH CHUNG Solid mineral fuels – Coke – Determination of moisture in general analysis test sample Lời nói đầu TCVN 4919:2007 thay thế TCVN 4919 – 89. TCVN 4919:2007 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7772 : 2007 XE, MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG DI ĐỘNG – PHÂN LOẠI Moving engineering construction machinery and equipment – Classification Lời nói đầu TCVN 7772 : 2007 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN 22 “Phương tiện giao thông đường bộ” biên soạn trên cơ sở dự thảo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7741-2:2007 ISO 10524-2:2005 BỘ ĐIỀU ÁP DÙNG CHO KHÍ Y TẾ – PHẦN 2: BỘ ĐIỀU ÁP MANIFOLD VÀ BỘ ĐIỀU ÁP THẲNG Pressure regulators for use with medical gases – Part 2: Manifold and line pressure regulators Lời nói đầu TCVN 7741-2:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 10524-2:2005. TCVN 7741-2:2007 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7742 : 2007 ISO 10083 : 2006 HỆ THỐNG LÀM GIÀU OXY ĐỂ SỬ DỤNG VỚI HỆ THỐNG ỐNG DẪN KHÍ Y TẾ Oxygen concentrator supply systems for use with medical gas pipeline systems Lời nói đầu TCVN 7742 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 10083 : 2006. TCVN