TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-16:2010 ISO 15500-16:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ TỰ NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 16: ỐNG CỨNG DẪN NHIÊN LIỆU Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 16: Rigid fuel line Lời nói đầu TCVN 8606-16:2010
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 298 : 2010 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBON TỰ DO – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Steel and iron – Determination of free carbon content – Methods of chemical analysis Lời nói đầu TCVN 298 : 2010 thay thế TCVN 298 : 1985. TCVN 298 : 2010
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7358:2010 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KHÍ THẢI GÂY Ô NHIỄM PHÁT RA TỪ XE MÁY LẮP ĐỘNG CƠ CHÁY CƯỠNG BỨC – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a positive ignition engine – Requirements
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5869: 2010 ISO 3999 : 2004 AN TOÀN BỨC XẠ – THIẾT BỊ CHỤP ẢNH BẰNG TIA GAMMA TRONG CÔNG NGHIỆP – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ TÍNH NĂNG, THIẾT KẾ VÀ THỬ NGHIỆM Radiation protection – Apparatus for industrial gamma radiography – Specifications for performance, design and tests Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7417-1:2010 IEC 61386-1:2008 HỆ THỐNG ỐNG DÙNG CHO LẮP ĐẶT CÁP – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Conduit systems for cable management- Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 7417-1:2010 thay thế TCVN 7417-1:2004; TCVN 7417-1:2010 hoàn toàn tương đương với IEC 61386-1:2008; TCVN 7417-1:2010 do Tiểu Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-7:2010 ISO 15500-7:2002 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ TỰ NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 7: VÒI PHUN KHÍ Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 7: Gas injector Lời nói đầu TCVN 8606-7:2010 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 310 : 2010 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Steel and iron – Determination of arsenic content – Methods of chemical analysis Lời nói đầu TCVN 310 : 2010 thay thế TCVN 310 : 1989. TCVN 310 : 2010 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8607-3:2010 ISO 11119-3:2002 CHAI CHỨA KHÍ BẰNG COMPOSITE – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 3: CHAI CHỨA KHÍ COMPOSITE ĐƯỢC BỌC TOÀN BỘ BẰNG SỢI GIA CƯỜNG CÓ CÁC ỐNG LÓT KIM LOẠI HOẶC PHI KIM LOẠI KHÔNG CHIA SẺ TẢI Gas cylinders of composite
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5880:2010 ISO 3059:2001 THỬ KHÔNG PHÁ HỦY – THỬ HẠT TỪ VÀ THỬ THẨM THẤU – ĐIỀU KIỆN QUAN SÁT Non-destructive testing – Penetrant testing and magnetic particle testing – Viewing conditions Lời nói đầu TCVN 5880:2010 thay thế TCVN 5880:1995 TCVN 5880:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3059:2001.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 305 : 2010 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Steel and iron – Determination of nitrogen content – Methods of chemical analysis Lời nói đầu TCVN 305:2010 thay thế TCVN 305:1985. TCVN 305:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc