TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6579:2010 ISO 3780:2009 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – MÃ NHẬN DẠNG QUỐC TẾ NHÀ SẢN XUẤT (WMI) Road vehicles – World manufacturer identifier (WMI) code Lời nói đầu TCVN 6579:2010 thay thế TCVN 6579:2000. TCVN 6579:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3780:2009. TCVN 6579:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8527-1:2010 ISO 11155-1:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ LỌC KHÔNG KHÍ DÙNG CHO KHOANG HÀNH KHÁCH – PHẦN 1: PHÉP THỬ LỌC BỤI Road vehicles – Air filters for passenger compartments – Part 1: Test for particulate filtration Lời nói đầu TCVN 8527-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-3:2010 IEC 60335-2-3:2008 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-3: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BÀN LÀ ĐIỆN Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-3: Particular requirements for electric irons Lời nói đầu TCVN 5699-2-3:2010 thay
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-6:2010 IEC 60335-2-6:2008 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-6: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI LÒ LIỀN BẾP, NGĂN GIỮ NÓNG, LÒ ĐẶT TĨNH TẠI VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ Household and similar electrical appliances – Safety –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-74: 2010 IEC 60335-2-74: 2009 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-74: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI QUE ĐUN ĐIỆN Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-74: Particular requirements for portable immersion heaters Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4407:2010 ISO 638:2008 GIẤY, CÁCTÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ – PHƯƠNG PHÁP SẤY KHÔ Paper, board and pulps – Determination of dry matter content – Oven-drying method Lời nói đầu TCVN 4407:2010 thay thế TCVN 4407:2001. TCVN 4407:2010 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8571:2010 ISO 2080:2008 LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – XỬ LÝ BỀ MẶT, LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – TỪ VỰNG Metallic and other inorganic coatings – Surface treatment, metallic and other inorganic coatings – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 8571:2010 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5026: 2010 ISO 2081: 2008 LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – LỚP KẼM MẠ ĐIỆN CÓ XỬ LÝ BỔ SUNG TRÊN NỀN GANG HOẶC THÉP Metallic and other inorganic coatings – Electroplated coatings of zinc with supplementary treaments on iron or steel Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8510:2010 ISO 17058:2004 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Steel and iron – Determination of arsenic content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8510:2010 hoàn toàn tương với ISO 17058:2004. TCVN 8510:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8520:2010 ISO 13902:1997 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH CAO – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG Steel and iron – Determination of high sulfur content – Infrared absorpbtion method after combustion in an induction furnace Lời nói đầu TCVN