TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8501:2010 ISO 13900:1997 THÉP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ CURCUMIN SAU CHƯNG CẤT Steel – Determination of boron content – Curcumin spectrophotometric method after distilation Lời nói đầu TCVN 8501:2010 hoàn toàn tương với ISO 13900:1997. TCVN 8501:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8502:2010 ISO 11652:1997 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG COBAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and cast iron – Determination of cobalt content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8502:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 11652:1997. TCVN 8502:2010 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8517:2010 ISO 10714:1992 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOTPHO – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHOTPHOVANADOMOLIPDAT Steel and iron – Determination of phosphorus content – Phosphovanadomolybdate spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8517:2010 hoàn toàn tương với ISO 10714:1992. TCVN 8517:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8519:2010 ISO 10701:1994 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC XANH METYLEN Steel and iron- Determination of sulfur content – Methylene blue spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8519:2010 hoàn toàn tương với ISO 10701:1994. TCVN 8519:2010 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8505:2010 ISO 10700:1994 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and iron – Determination of manganesel content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8505:2010 hoàn toàn tương với ISO 10700:1994. TCVN 8505:2010 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8506:2010 ISO 10280:1991 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ DIANTIPYRYLMETAN Steel and iron – Determination of titanium content – Diantipyrylmethane spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8506:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 10280:1991. TCVN 8506:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8512:2010 ISO 10138:1991 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and cast iron – Determination of chromium content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8512:2010 hoàn toàn tương với ISO 10138:1991. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8511:2010 ISO 9658:1990 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHÔM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and cast iron – Determination of aluminium content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8511:2010 hoàn toàn tương với ISO 9658:1990. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8509:2010 ISO 9647:1989 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VANADI – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and cast iron – Determination of vanadium content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8509:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 9647:1989.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8521:2010 ISO 9556:1989 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBON TỔNG – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG Steel and iron – Determination of total carbon content – Infared absorpbtion method after combustion in an induction furnace. Lời nói đầu TCVN 8521:2010