TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8514:2010 ISO 4946:1984 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ 2,2’-DIQUINOLYL Steel and cast iron – Determination of copper content -2,2′-Diquinolyl spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8514:2010 hoàn toàn tương với ISO 4946:1984. TCVN 8514:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8513:2010 ISO 4943:1985 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and cast iron – Determination of copper content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8513:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4943:1985. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8504:2010 ISO 629:1982 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Steel and cast iron – Determination of manganese content -Spectrophotometric method- Lời nói đầu TCVN 8504:2010 hoàn toàn tương với ISO 629:1982. TCVN 8504:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8503:2010 ISO 4941:1994 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MOLIPDEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ THIOCYANATE Steel and iron – Determination of molybdenum content – Thiocyanate spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8503:2010 hoàn toàn tương với ISO 4941:1994. TCVN 8503:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8499:2010 ISO 4940:1985 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NIKEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and cast iron – Determination of nickel content- Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8499:2010 hoàn toàn tương với ISO 4940:1986. TCVN 8499:2010
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8096-200 : 2010 IEC 62271-200 : 2003 TỦ ĐIỆN ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN CAO ÁP – PHẦN 200: TỦ ĐIỆN ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN XOAY CHIỀU CÓ VỎ BỌC BẰNG KIM LOẠI DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH LỚN HƠN 1 KV ĐẾN VÀ BẰNG 52 KV High-voltage
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8096-107:2010 IEC 62271-107:2005 TỦ ĐIỆN ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN CAO ÁP – PHẦN 107: CẦU DAO KÈM CẦU CHẢY XOAY CHIỀU DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH LỚN HƠN 1 Kv ĐẾN VÀ BẰNG 52 kV High-voltage switchgear and controlgear – Part 107: Alternating current fused circuit – switchers
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8529:2010 ISO 3894:2005 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – VÀNH BÁNH XE Ô TÔ THƯƠNG MẠI – PHƯƠNG PHÁP THỬ Road vehicles – Wheels/rims for commercial vehicles – Test methods Lời nói đầu TCVN 8529:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3894:2005. TCVN 8529:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8528:2010 ISO 3006:2005 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – VÀNH BÁNH XE Ô TÔ CON SỬ DỤNG TRÊN ĐƯỜNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ Road vehicles – Passenger car wheels for road use – Test methods Lời nói đầu TCVN 8528:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3006:2005. TCVN 8528:2010 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6613-2-2:2010 IEC 60332-2-2:2004 THỬ NGHIỆM CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG TRONG ĐIỀU KIỆN CHÁY – PHẦN 2-2: THỬ NGHIỆM CHÁY LAN THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG ĐỐI VỚI MỘT DÂY CÓ CÁCH ĐIỆN HOẶC MỘT CÁP CỠ NHỎ – QUY TRÌNH ỨNG VỚI NGỌN LỬA KHUẾCH TÁN Tests on electric and