TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-8:2010 IEC 60034-8:2007 MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 8: GHI NHÃN ĐẦU NỐI VÀ CHIỀU QUAY Rotating electrical machines – Part 8: Terminal markings and direction of rotation Lời nói đầu TCVN 6627-8:2010 thay thế TCVN 6627-8:2000; TCVN 6627-8:2010 hoàn toàn tương đương với IEC 60034-8:2007; TCVN 6627-8:2010 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-3:2010 IEC 60034-3:2007 MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 3: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY PHÁT ĐỒNG BỘ TRUYỀN ĐỘNG BẰNG TUABIN HƠI HOẶC TUABIN KHÍ Rotating electrical machines – Part 3: Specific requirements for synchronous generators driven by steam turbines or combustion gas turbines Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6613-1-2:2010 IEC 60332-1-2:2004 THỬ NGHIỆM CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG TRONG ĐIỀU KIỆN CHÁY – PHẦN 1-2: THỬ NGHIỆM CHÁY LAN THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG ĐỐI VỚI MỘT DÂY CÓ CÁCH ĐIỆN HOẶC MỘT CÁP – QUY TRÌNH ỨNG VỚI NGUỒN CHÁY BẰNG KHÍ TRỘN TRƯỚC CÓ CÔNG SUẤT 1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8524: 2010 ISO 4063: 2009 HÀN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH LIÊN QUAN – DANH MỤC CÁC QUÁ TRÌNH HÀN VÀ KÝ HIỆU SỐ TƯƠNG ỨNG Welding and allied processes – Nomenclature of processes and reference numbers Lời nói đầu TCVN 8524: 2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4063: 2009.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7590-1:2010 IEC 61347-1:2007 BỘ ĐIỀU KHIỂN BÓNG ĐÈN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VÀ YÊU CẦU AN TOÀN Lamp controlgear – Part 1: General and safety requirements Lời nói đầu TCVN 7590-1:2010 thay thế TCVN 7590-1:2006; TCVN 7590-1:2010 hoàn toàn tương đương với IEC 61347-1:2007; TCVN 7590-1:2010 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-12:2010 ISO 80000-12:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 12: VẬT LÝ CHẤT RẮN Quantities and units – Part 12: Solid state physics Lời nói đầu TCVN 7870-12:2010 thay thế cho TCVN 6398-13:2000 (ISO 31-13:1992); TCVN 7870-12:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 80000-12:2009; TCVN 7870-12:2010 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6639:2010 IEC 60238:2008 ĐUI ĐÈN XOÁY REN EĐISON Edison screw lampholders Lời nói đầu TCVN 6639:2010 thay thế TCVN 6639:2000; TCVN 6639:2010 hoàn toàn tương đương với IEC 60238:2008; TCVN 6639:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E2 Thiết bị điện dân dụng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-2:2010 ISO 80000-2:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 2: DẤU VÀ KÝ HIỆU TOÁN HỌC DÙNG TRONG KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CÔNG NGHỆ Quantities and units – Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology Lời nói đầu TCVN 7870-2:2010 thay
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8656-1:2010 ISO/IEC 19762-1:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG (AIDC) – THUẬT NGỮ HÀI HÒA – PHẦN 1: THUẬT NGỮ CHUNG LIÊN QUAN ĐẾN AIDC Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1865-1 : 2010 ISO 2470-1 : 2009 GIẤY, CÁCTÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH HỆ SỐ PHẢN XẠ KHUẾCH TÁN XANH – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN ÁNH SÁNG BAN NGÀY TRONG NHÀ (ĐỘ TRẮNG ISO) Paper, board and pulps – Measurement of diffuse blue reflectance factor – Part 1: