TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8610:2010 KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – HỆ THỐNG THIẾT BỊ VÀ LẮP ĐẶT – TÍNH CHẤT CHUNG CỦA LNG Liquefied natural gas (LNG) – Equipment and installations – General characteristics of LNG Lời nói đầu TCVN 8610:2010 tương đương với EN 1160:1997 với các thay đổi biên tập cho phép.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5731:2010 ASTM D 323-08 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP REID) Standard test method for vapor pressure of petroleum products (Reid method) Lời nói đầu TCVN 5731:2010 thay thế cho TCVN 5731:2006. TCVN 5731:2010 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 323-08 Standard test method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8330-3:2010 EN 717-3:1996 VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH FORMALDEHYT PHÁT TÁN – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP BÌNH THÍ NGHIỆM Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 3: Formaldehyde release by the flask method Lời nói đầu TCVN 8330-3:2010 hoàn toàn tương đương với EN 717-3:1996. TCVN 8330-3:2010 do Tiểu ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8403:2010 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ GIÁM SÁT KỸ THUẬT HỆ THỐNG ỐNG ĐỨNG ĐỘNG Rules for classification and technical supervision of dynamic riser system Lời nói đầu TCVN 8403:2010 được biên soạn trên cơ sở các tài liệu chính sau: ● Offshore Standard DNV-OS-F201: Dynamic Risers – 2001 (Tiêu chuẩn trên biển
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-7:2010 EN 12014-7:1998 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT TRONG RAU VÀ SẢN PHẨM RAU BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG LIÊN TỤC SAU KHI KHỬ BẰNG CADIMI Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 7:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-5:2010 EN 12014-5:1997 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT TRONG THỰC PHẨM CHỨA RAU DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 5: Enzymatic determination of
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6613-1-1 : 2010 IEC 60332-1-1 : 2004 THỬ NGHIỆM CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG TRONG ĐIỀU KIỆN CHÁY – PHẦN 1-1: THỬ NGHIỆM CHÁY LAN THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG ĐỐI VỚI MỘT DÂY CÓ CÁCH ĐIỆN HOẶC MỘT CÁP – TRANG THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM Tests on electric and optical
TCVN 8576:2010 ISO 12579:2007 KẾT CẤU GỖ – GỖ GHÉP THANH BẰNG KEO – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘ BỀN TRƯỢT CỦA MẠCH KEO Timber structures – Glued laminated timber – Methods of test for shear strength of glue lines Lời nói đầu TCVN 8576:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 12579:2007. TCVN 8576:2010 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8577:2010 ISO 12580:2007 KẾT CẤU GỖ – GỖ GHÉP THANH BẰNG KEO – PHƯƠNG PHÁP THỬ TÁCH MẠCH KEO Timber structures – Glued laminated timber – Methods of test for glue-line delamination Lời nói đầu TCVN 8577:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 12580:2007. TCVN 8577:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8632:2010 ISO/FDIS 3611:2010 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – DỤNG CỤ ĐO KÍCH THƯỚC: PANME ĐO NGOÀI – KẾT CẤU VÀ ĐẶC TÍNH ĐO LƯỜNG Geometrical product specifications (GPS) – Dimensional measuring equipment: Micrometers for external measurements – Design and metrological requirements Lời nói đầu TCVN 8632:2010