TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-151:2010 (IEC 60050-151 : 2001) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 151: THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ TỪ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-151 : 2010 IEC 60050-151 : 2001 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 151: THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ TỪ International electrotechnical vocabulary – Part 151: Electric and magnetic devices Lời nói đầu TCVN 8095-151 : 2010 thay thế TCVN 3684-81; TCVN 8095-151 : 2010 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7186:2010 (CISPR 15:2009) VỀ GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẶC TÍNH NHIỄU TẦN SỐ RAĐIÔ CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG VÀ THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7186:2010 CISPR 15:2009 GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẶC TÍNH NHIỄU TẦN SỐ RAĐIÔ CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG VÀ THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment Lời nói đầu TCVN 7186:2010 thay thế TCVN 7186:2002; TCVN 7186:2010

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8355:2010 (ASTM 1265-05) VỀ KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – LẤY MẪU – PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8355:2010 ASTM 1265-05 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – LẤY MẪU – PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG Standard practice for sampling liquefied petroleum (LP) gases, manual method Lời nói đầu TCVN 8355:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1265-05 Standard practice for sampling liquefied petroleum

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8360:2010 (ASTM 2163-07) VỀ KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) VÀ HỖN HỢP PROPAN/PROPEN – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8360:2010 ASTM 2163-07 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) VÀ HỖN HỢP PROPAN/PROPEN – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Standard test method for determination of hydrocarbons in liquefied petroleum (LP) gases and propane/propene mixtures by gas chromatography Lời nói đầu TCVN 8360:2010 được xây dựng trên cơ sở

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8363:2010 (ASTM 2784-06) VỀ KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH (ĐÈN THƯỜNG HOẶC ĐÈN ĐỐT OXY-HYDRO)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8363:2010 ASTM 2784-06 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH (ĐÈN THƯỜNG HOẶC ĐÈN ĐỐT OXY – HYDRO) Standard test method for sulfur in liquefied petroleum gases (oxy-hydrogen burner or lamp) Lời nói đầu TCVN 8363:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8359:2010 (ASTM 1838-07) VỀ KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĂN MÒN TẤM ĐỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8359:2010 ASTM 1838-07 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĂN MÒN TẤM ĐỒNG Standard test method for copper strip corrosion by liquefied petroleum (LP) gases Lời nói đầu TCVN 8359:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1838-07 Standard

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8356:2010 (ASTM 1267-07) VỀ KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP LPG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8356:2010 ASTM 1267-07 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP LPG) Standard test method for gage vapor pressure of liquefied petroleum (LP) gases (LP-gas method) Lời nói đầu TCVN 8356:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1267-02 (Reapproved

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN7444-4:2010 NGÀY 01/01/2010 (ISO 7176-4:2008) VỀ XE LĂN – PHẦN 4: NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ CỦA XE LĂN VÀ XE SCUTƠ CHẠY ĐIỆN DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH PHẠM VI QUÃNG ĐƯỜNG LÝ THUYẾT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7444-4:2010 ISO 7176 4:2008 XE LĂN – PHẦN 4: NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ CỦA XE LĂN VÀ XE SCUTƠ CHẠY ĐIỆN DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH QUÃNG ĐƯỜNG ĐI LÝ THUYẾT Wheelchairs – Part 4: Energy consumption of electric wheelchairs and scooters for determination of theoretical distance range Lời nói đầu TCVN 7444-4:2010 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8328-2:2010 (ISO 12466-2:2007) VỀ VÁN GỖ DÁN – CHẤT LƯỢNG DÁN DÍNH – PHẦN 2: CÁC YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8328-2:2010 ISO 12466-2:2007 VÁN GỖ DÁN – CHẤT LƯỢNG DÁN DÍNH – PHẦN 2: CÁC YÊU CẦU Plywood – Bonding quality – Part 2: Requirements Lời nói đầu TCVN 8328-2:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 12466-2:2007. TCVN 8328-2:2010 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89/SC1 Ván gỗ nhân tạo biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8328-1:2010 (ISO 12466-1:2007) VỀ VÁN GỖ DÁN – CHẤT LƯỢNG DÁN DÍNH – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8328-1:2010 ISO 12466-1:2007 VÁN GỖ DÁN – CHẤT LƯỢNG DÁN DÍNH – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ Plywood – Bonding quality – Part 1: Test methods   Lời nói đầu TCVN 8328-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 12466-1:2007. TCVN 8328-1:2010 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89/SC1 Ván gỗ