TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8566:2010 PHÂN BÓN VI SINH VẬT – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HOẠT TÍNH ĐỐI KHÁNG NẤM GÂY BỆNH VÙNG RỄ CÂY TRỒNG CẠN Biofertilizer – Determination of antagonistic activity of microbes to fungi causing soiborn diseases of upland plant Lời nói đầu TCVN 8566:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 867:2006
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8565:2010 PHÂN BÓN VI SINH VẬT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH PHÂN GIẢI PHỐT PHÁT CỦA VI SINH VẬT Biofertilizer – Determination of phosphate solubilizing activity of microorganisms Lời nói đầu TCVN 8565:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 298-97 theo quy định tại khoản 1 Điều 69
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8564 : 2010 PHÂN BÓN VI SINH VẬT– PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH CỐ ĐỊNH NITƠ CỦA VI KHUẨN NỐT SẦN CÂY HỌ ĐẬU Biofertilizer – Determination of nitrogen fixing activity of nodule bactena on legume crop Lời nói đầu TCVN 8564:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 299-97
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8563 : 2010 PHÂN BÓN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH PHỐT PHO TỔNG SỐ Fertilizers – Method for determination of total phosphorus Lời nói đầu TCVN 8563:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 306-2004 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8562:2010 PHÂN BÓN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KALI TỔNG SỐ Fertilizers – Method for determination of total potassium Lời nói đầu TCVN 8562:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 308-2004 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8561:2010 PHÂN BÓN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH AXIT HUMIC VÀ AXIT FULVIC Fertilizers – Method for determination of humic acid and fulvic acid Lời nói đầu TCVN 8561:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 365-2004 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9437:2012 KHOAN THĂM DÒ ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH The process of boring engineering geology investigations Lời nói đầu TCVN 9437: 2012 được chuyển đổi từ 22 TCN 259-2000 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QCVN 66:2013/BTTTT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ LẶP THÔNG TIN DI ĐỘNG W-CDMA FDD National technical regulation on W-CDMA FDD Repeaters Lời nói đầu QCVN 66:2013/BTTTT được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn EN 301 908-11 V2.3.1 (2004-10) và ETSI EN 301 908-1 V2.2.1 (2003-10) của Viện Tiêu chuẩn Viễn thông
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 67: 2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRẠM MẶT ĐẤT INMARSAT F77 SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN National technical regulation on Inmarsat F77 ship earth station equipment Lời nói đầu QCVN 67: 2013/BTTTT được xây dựng trên cơ sở chấp nhận áp dụng có sửa đổi các tiêu chuẩn IEC
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 68: 2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRONG HỆ THỐNG NHẬN DẠNG TỰ ĐỘNG AIS SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN National technical regulation on shipborne equipment of the automatic identification systems (AIS) Lời nói đầu QCVN 68: 2013/BTTTT được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn IEC: 61993-2 (2001-12) và tiêu