TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6907 : 2010 KIỂM DỊCH THỰC VẬT – NGUYÊN TẮC KIỂM DỊCH THỰC VẬT ĐỐI VỚI BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ ÁP DỤNG CÁC BIỆN PHÁP KIỂM DỊCH THỰC VẬT TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Phytosanitary principles for the protection of plants and the application of phytosanitary measures in international
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8336:2010 CHƯỢP CHÍN Salt-fermented fishes Lời nói đầu TCVN 8336 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thuỷ sản và Nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8338:2010 Lời nói đầu TCVN 8338 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thuỷ sản và nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
TCVN 8633-2:2010 ISO 13385-2:2007 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – DỤNG CỤ ĐO KÍCH THƯỚC – PHẦN 2: THƯỚC ĐO CHIỀU SÂU – KẾT CẤU VÀ YÊU CẦU VỀ ĐO LƯỜNG Geometrical product specifications (GPS) – Dimensional measuring equipment – Part 2: Calliper depth gauges – Design and metrological requirements Lời nói đầu TCVN 8633-2:2010 hoàn toàn
TCVN 8633-1:2010 ISO 13385-1:2007 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – DỤNG CỤ ĐO KÍCH THƯỚC – PHẦN 1: THƯỚC CẶP – KẾT CẤU VÀ YÊU CẦU VỀ ĐO LƯỜNG Geometrical product specifications (GPS) – Dimensional measuring equipment – Part 1: Callipers – Design and metrological requirements Lời nói đầu TCVN 8633-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 13385-1:2007.
TCVN 8609:2010 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ỐNG DẪN MỀM DÙNG CHO PHƯƠNG TIỆN SỬ DỤNG KHÍ TỰ NHIÊN VÀ CÁC HỆ THỐNG TIẾP NHIÊN LIỆU Road vehicles – Hoses for natural gas vehicles and dispensing systems Lời nói đầu TCVN 8609:2010 được biên soạn trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn
TCVN 8589:2010 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ĐÈN CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC CỦA XE CƠ GIỚI CÓ CHÙM SÁNG GẦN HOẶC CHÙM SÁNG XA HOẶC CẢ HAI ĐỐI XỨNG VÀ ĐƯỢC TRANG BỊ ĐÈN SỢI ĐỐT – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Motor vehicle headlamps
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8507-3:2010 ISO/TS 13899-3:2005 THÉP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MOLYPDEN, NIOBI VÀ VONFRAM TRONG THÉP HỢP KIM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA CẢM ỨNG – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VONFRAM Steel – Determination of Mo, Nb and W contents in alloyed steel –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8500:2010 ISO 10153:1997 THÉP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ CURCUMIN Steel – Determination of boron content – Curcumin spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8500:2010 hoàn toàn tương với ISO 10153:1997. TCVN 8500:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8364:2010 ISO 7941:1988 PROPAN VÀ BUTAN THƯƠNG PHẨM – PHÂN TÍCH BẰNG SẮC KÝ KHÍ Commercial propane and butane – Analysis by gas chromatography Lời nói đầu TCVN 8364:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 7941:1988. TCVN 8364:2010 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC28/SC2 Nhiên liệu lỏng – Phương