TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7627 : 2007 THIẾT BỊ LẠNH GIA DỤNG – ĐẶC TÍNH VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods Lời nói đầu TCVN 7627 : 2007 thay thế TCVN 6308 : 1997; TCVN 6574 : 1999; TCVN 6736 : 2000 và TCVN 7178 : 2002. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7180-6: 2007 TỦ LẠNH THƯƠNG MẠI – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 6: THỬ TIÊU THỤ ĐIỆN NĂNG Commercial refrigetated cabinets – Methods of test – Part 6 Electrical energy consumption test 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp đo tiêu thụ điện năng của
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7180-3 : 2007 TỦ LẠNH THƯƠNG MẠI – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 3: THỬ NHIỆT ĐỘ Commercial refrigetated cabinets – Methods of test – Part 3: Temperature test 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định nhiệt độ gói thử trong tủ lạnh
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7180-2 : 2007 TỦ LẠNH THƯƠNG MẠI – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN THỬ CHUNG Commercial refrigerated cabinets – Methods of test – Part 2: General test conditions 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định các điều kiện chung cho thử kiểu các tủ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7330 : 2007 SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON BẰNG HẤP PHỤ CHỈ THỊ HUỲNH QUANG Liquird petroleum products – Test method for hydrocacbon types by fluorescent indicator adsorption 1 Phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6294 : 2007; TCVN 6296 : 2007; TCVN 6551 : 2007; ISO 10460 : 2005 ISO 7225 : 2005 ISO 5145 : 2004 TCVN 6715 : 2007; TCVN 6871 : 2007; TCVN 6873 : 2007; ISO 11372 : 2005 ISO 10462 : 2005 ISO 11755 : 2005 TCVN 7762 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7085:2007 ISO 5764:2002 SỮA – XÁC ĐỊNH ĐIỂM ĐÓNG BĂNG – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG DỤNG CỤ ĐO NHIỆT ĐỘ ĐÔNG LẠNH BẰNG ĐIỆN TRỞ NHIỆT (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – Determination of freezing point – Thermistor cryoscope method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7085:2007 thay thế TCVN 7085:2002;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7832 : 2007 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI THÉP HÀN NẠP LẠI ĐƯỢC DÙNG CHO KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) – KIỂM TRA ĐỊNH KỲ VÀ THỬ NGHIỆM Gas cylinders – Refilltable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) – Periodic inspection and testing Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7086:2007 ISO 5738:2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk and milk products – Determination of copper content – Photometric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7086:2007 thay thế TCVN 7086:2002; TCVN 7086:2007 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4316 : 2007 XI MĂNG POÓC LĂNG XỈ LÒ CAO Portland blast furnace slag cement Lời nói đầu TCVN 4316 : 2007 thay thế cho TCVN 4316 : 1986. TCVN 4316 : 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC74 Xi măng – Vôi hoàn thiện trên cơ sở dự thảo của Viện Vật