TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7217-1 : 2007 ISO 3166-1 : 2006 MÃ THỂ HIỆN TÊN VÀ VÙNG LÃNH THỔ CỦA CÁC NƯỚC – PHẦN 1: MÃ NƯỚC Codes for the representation of names of countries and their subdivision – Part 1: Country codes Lời nói đầu TCVN 7217-1 : 2007 thay thế TCVN 7217-1:
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1872:2007 CHUỐI QUẢ TƯƠI Bananas Lời nói đầu TCVN 1872:2007 thay thế TCVN 1872:1986; TCVN 1872:2007 hoàn toàn tương đương CODEX STAN 205-1997 và sửa đổi 1-2005; TCVN 1872:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7120 : 2007 ISO 2417 : 2002 DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH ĐỘ HẤP THỤ NƯỚC Leather – Physical and mechanical tests – Determination of the static absorption of water. Lời nói đầu TCVN 7120 : 2007 thay thế TCVN 7120 : 2002 TCVN 7120 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7119 : 2007 ISO 2420 : 2002 DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH TỶ TRỌNG BIỂU KIẾN Leather – Physical and mechanical tests – Determination of apparent density Lời nói đầu TCVN 7119 : 2007 thay thế TCVN 7119 : 2002 TCVN 7119 : 2007 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7118 : 2007 ISO 2589 : 2002 DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀY Leather – Physical and mechanical tests – Determination of thickness Lời nói đầu TCVN 7118 : 2007 thay thế TCVN 7118 : 2002 TCVN 7118 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7117: 2007 ISO 2418: 2002 DA – PHÉP THỬ HÓA, CƠ LÝ VÀ ĐỘ BỀN MÀU – VỊ TRÍ LẤY MẪU Leather – Chemical, physical and mechanical and fastness tests – Sampling location Lời nói đầu TCVN 7117: 2007 thay thế TCVN 7117: 2002. TCVN 7117: 2007 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7115 : 2007 ISO 2419 : 2006 DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – CHUẨN BỊ VÀ ỔN ĐỊNH MẪU THỬ Leather – Physical and mechanical tests – Sample preparation and conditioning Lời nói đầu TCVN 7115 : 2007 thay thế TCVN 7115 : 2002. TCVN 7115 : 2007 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-48:2007 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-48: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI LÒ NƯỚNG, LÒ NƯỚNG BÁNH MỲ BẰNG ĐIỆN DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Household and similar electrical appliances – Safety -Part 2-48: Particular requirements
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-47 : 2007 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-47: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐUN NƯỚC SÔI BẰNG ĐIỆN DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-47: Particular
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-40 : 2007 IEC 60335-2-40 : 2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-40: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BƠM NHIỆT, MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ MÁY HÚT ẨM Household and similar electrical appliances – Safety – Part